Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

theater là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ theater trong tiếng Anh

theater /ˈθɪətə/
- n : rạp hát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

theater: Nhà hát; rạp chiếu phim

Theater là danh từ chỉ nơi biểu diễn nghệ thuật sân khấu hoặc chiếu phim; cũng có thể chỉ lĩnh vực nghệ thuật sân khấu nói chung.

  • We went to the theater to see a play. (Chúng tôi đến nhà hát xem kịch.)
  • The new theater has excellent sound quality. (Nhà hát mới có chất lượng âm thanh tuyệt vời.)
  • She has worked in theater for over 20 years. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực sân khấu hơn 20 năm.)

Bảng biến thể từ "theater"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "theater"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "theater"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!