| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
yesterday
|
Phiên âm: /ˈjestədeɪ/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Hôm qua | Ngữ cảnh: Thời điểm 1 ngày trước hiện tại |
I saw him yesterday. |
Tôi gặp anh ấy hôm qua. |
| 2 |
Từ:
yesterday
|
Phiên âm: /ˈjestədeɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngày hôm qua | Ngữ cảnh: Dùng như danh từ |
Yesterday was my birthday. |
Hôm qua là sinh nhật tôi. |
| 3 |
Từ:
the day before yesterday
|
Phiên âm: /ðə deɪ bɪˈfɔː jestədeɪ/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Hôm kia | Ngữ cảnh: Hai ngày trước hiện tại |
I arrived the day before yesterday. |
Tôi đến hôm kia. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||