| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
best
|
Phiên âm: /best/ | Loại từ: Tính từ so sánh nhất | Nghĩa: Tốt nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất của “good” |
She is the best student in the class. |
Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp. |
| 2 |
Từ:
the best
|
Phiên âm: /ðə best/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điều tốt nhất | Ngữ cảnh: Cái tốt nhất trong một nhóm |
Winning is not always the best. |
Chiến thắng không phải lúc nào cũng là điều tốt nhất. |
| 3 |
Từ:
best-selling
|
Phiên âm: /bestˈselɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bán chạy nhất | Ngữ cảnh: Dùng cho sách, nhạc, sản phẩm |
She wrote a best-selling novel. |
Cô ấy viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||