| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
test
|
Phiên âm: /test/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bài kiểm tra, thử nghiệm | Ngữ cảnh: Dùng trong giáo dục, khoa học |
We have a math test tomorrow. |
Chúng ta có bài kiểm tra toán ngày mai. |
| 2 |
Từ:
test
|
Phiên âm: /test/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Kiểm tra, thử nghiệm | Ngữ cảnh: Dùng để đo lường năng lực hoặc chất lượng |
They tested the new software. |
Họ kiểm tra phần mềm mới. |
| 3 |
Từ:
tests
|
Phiên âm: /tests/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bài kiểm tra | Ngữ cảnh: Nhiều bài kiểm tra hoặc lần thử |
The tests were difficult. |
Các bài kiểm tra rất khó. |
| 4 |
Từ:
tested
|
Phiên âm: /ˈtestɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã kiểm tra | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He tested the engine yesterday. |
Anh ấy đã kiểm tra động cơ hôm qua. |
| 5 |
Từ:
testing
|
Phiên âm: /ˈtestɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) | Nghĩa: Việc kiểm tra; đang kiểm tra | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, giáo dục |
The product is still in testing. |
Sản phẩm vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm. |
| 6 |
Từ:
tester
|
Phiên âm: /ˈtestər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người kiểm tra; thiết bị kiểm tra | Ngữ cảnh: Dùng trong QA, khoa học |
A tester found the bug. |
Một người kiểm thử đã phát hiện lỗi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||