Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

test là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ test trong tiếng Anh

test /tɛst/
- (n) , (v) : bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

test: Kiểm tra, bài kiểm tra

Test là danh từ chỉ bài kiểm tra hoặc hành động thử nghiệm để đánh giá một điều gì đó, hoặc kiểm tra khả năng hoặc chất lượng.

  • She passed the test with flying colors. (Cô ấy vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc.)
  • We need to test the new software before launching it. (Chúng ta cần thử nghiệm phần mềm mới trước khi ra mắt.)
  • The doctor will test your blood pressure during the appointment. (Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp của bạn trong cuộc hẹn.)

Bảng biến thể từ "test"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: test
Phiên âm: /test/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài kiểm tra, thử nghiệm Ngữ cảnh: Dùng trong giáo dục, khoa học We have a math test tomorrow.
Chúng ta có bài kiểm tra toán ngày mai.
2 Từ: test
Phiên âm: /test/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kiểm tra, thử nghiệm Ngữ cảnh: Dùng để đo lường năng lực hoặc chất lượng They tested the new software.
Họ kiểm tra phần mềm mới.
3 Từ: tests
Phiên âm: /tests/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bài kiểm tra Ngữ cảnh: Nhiều bài kiểm tra hoặc lần thử The tests were difficult.
Các bài kiểm tra rất khó.
4 Từ: tested
Phiên âm: /ˈtestɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã kiểm tra Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He tested the engine yesterday.
Anh ấy đã kiểm tra động cơ hôm qua.
5 Từ: testing
Phiên âm: /ˈtestɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Việc kiểm tra; đang kiểm tra Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, giáo dục The product is still in testing.
Sản phẩm vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm.
6 Từ: tester
Phiên âm: /ˈtestər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người kiểm tra; thiết bị kiểm tra Ngữ cảnh: Dùng trong QA, khoa học A tester found the bug.
Một người kiểm thử đã phát hiện lỗi.

Từ đồng nghĩa "test"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "test"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an IQ/a fitness test

IQ / một bài kiểm tra thể chất

Lưu sổ câu

2

a test on irregular verbs

một bài kiểm tra về động từ bất quy tắc

Lưu sổ câu

3

Students take standardized tests in English and maths.

Học sinh làm các bài kiểm tra tiêu chuẩn bằng tiếng Anh và toán.

Lưu sổ câu

4

to do a test

để làm một bài kiểm tra

Lưu sổ câu

5

to pass/fail a test

vượt qua / thất bại một bài kiểm tra

Lưu sổ câu

6

a good mark in the test

một điểm tốt trong bài kiểm tra

Lưu sổ câu

7

a good score on the test

một điểm tốt trong bài kiểm tra

Lưu sổ câu

8

The hospital is doing some tests.

Bệnh viện đang làm một số xét nghiệm.

Lưu sổ câu

9

We'll need to perform a series of tests.

Chúng tôi sẽ cần thực hiện một loạt các thử nghiệm.

Lưu sổ câu

10

screening tests for cancer

xét nghiệm tầm soát ung thư

Lưu sổ câu

11

Three athletes were sent home after failing drugs tests.

Ba vận động viên đã được đưa về nhà sau khi thất bại trong các cuộc kiểm tra ma túy.

Lưu sổ câu

12

The pregnancy test was positive.

Kết quả thử thai cho kết quả dương tính.

Lưu sổ câu

13

negative/positive test results

kết quả xét nghiệm âm tính / dương tính

Lưu sổ câu

14

the results of laboratory tests

kết quả của các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm

Lưu sổ câu

15

to conduct a nuclear test

để tiến hành một vụ thử hạt nhân

Lưu sổ câu

16

I'll run a diagnostic test to determine why the server keeps crashing.

Tôi sẽ chạy kiểm tra chẩn đoán để xác định lý do tại sao máy chủ liên tục gặp sự cố.

Lưu sổ câu

17

The local elections will be a good test of the government's popularity.

Các cuộc bầu cử địa phương sẽ là một thử nghiệm tốt về sự nổi tiếng của chính phủ.

Lưu sổ câu

18

He saw their separation as a test of the strength of their love.

Anh ấy xem cuộc chia ly của họ như một phép thử cho sức mạnh tình yêu của họ.

Lưu sổ câu

19

He will be first choice for the opening test against the All Blacks.

Anh ta sẽ là lựa chọn đầu tiên cho bài kiểm tra mở màn chống lại Người da đen.

Lưu sổ câu

20

His theories have never really been put to the test.

Các lý thuyết của ông chưa bao giờ thực sự được thử nghiệm.

Lưu sổ câu

21

The latest pay dispute has really put her management skills to the test.

Cuộc tranh chấp tiền lương mới nhất đã thực sự khiến kỹ năng quản lý của cô ấy bị thử thách.

Lưu sổ câu

22

Whether this new technology will stand the test of time remains to be seen.

Liệu công nghệ mới này có đứng vững trước thử thách của thời gian hay không vẫn còn phải xem.

Lưu sổ câu

23

He scored well in the placement test and was put in the most advanced class.

Anh ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra xếp lớp và được xếp vào lớp học tiên tiến nhất.

Lưu sổ câu

24

Some of the questions in the history test were rather difficult.

Một số câu hỏi trong bài kiểm tra lịch sử khá khó.

Lưu sổ câu

25

Subjects had to attend ten test sessions on different days.

Các đối tượng phải tham dự mười buổi kiểm tra vào những ngày khác nhau.

Lưu sổ câu

26

The recruits were put through a week of demanding endurance tests.

Những người được tuyển dụng đã phải trải qua một tuần kiểm tra sức bền khắt khe.

Lưu sổ câu

27

This type of exam does not provide a fair test of the student's knowledge.

Loại kỳ thi này không cung cấp một bài kiểm tra công bằng về kiến ​​thức của học sinh.

Lưu sổ câu

28

a test on the French Revolution

một bài kiểm tra về Cách mạng Pháp

Lưu sổ câu

29

When can I get my test results?

Khi nào tôi có thể nhận được kết quả xét nghiệm của mình?

Lưu sổ câu

30

The test used in detecting the disease carries its own risks.

Xét nghiệm được sử dụng để phát hiện bệnh có những rủi ro riêng.

Lưu sổ câu

31

The urine test showed some sort of infection.

Xét nghiệm nước tiểu cho thấy một số loại nhiễm trùng.

Lưu sổ câu

32

Dip the test strip in the urine sample.

Nhúng que thử vào mẫu nước tiểu.

Lưu sổ câu

33

He developed a simple test for diabetes.

Ông đã phát triển một thử nghiệm đơn giản cho bệnh tiểu đường.

Lưu sổ câu

34

a test designed to detect bowel cancer

một thử nghiệm được thiết kế để phát hiện ung thư ruột

Lưu sổ câu

35

Forensic tests showed that the man had been poisoned.

Các xét nghiệm pháp y cho thấy người đàn ông đã bị đầu độc.

Lưu sổ câu

36

Rigorous safety tests are being carried out on the new jet.

Các bài kiểm tra an toàn nghiêm ngặt đang được thực hiện trên máy bay phản lực mới.

Lưu sổ câu

37

The machine refused to perform correctly under test conditions.

Máy từ chối hoạt động chính xác trong các điều kiện thử nghiệm.

Lưu sổ câu

38

The new drink went down well in the test trials.

Thức uống mới đã giảm tốt trong các thử nghiệm thử nghiệm.

Lưu sổ câu

39

The new system goes into beta test this month.

Hệ thống mới sẽ được thử nghiệm trong tháng này.

Lưu sổ câu

40

The software is still at the test stage.

Phần mềm vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm.

Lưu sổ câu

41

The calls for tax reform pose a severe test for the government.

Những lời kêu gọi cải cách thuế đặt ra một thử thách nghiêm trọng đối với chính phủ.

Lưu sổ câu

42

The new president is facing his toughest political test so far.

Tổng thống mới đang phải đối mặt với thử thách chính trị khó khăn nhất của mình cho đến nay.

Lưu sổ câu

43

a real test of character

một thử nghiệm thực sự về tính cách

Lưu sổ câu

44

The judge applied the wrong test in coming to his decision.

Thẩm phán đã áp dụng bài kiểm tra sai khi đi đến quyết định của mình.

Lưu sổ câu

45

This type of exam does not provide a fair test of the student's knowledge.

Loại kỳ thi này không cung cấp một bài kiểm tra công bằng về kiến ​​thức của học sinh.

Lưu sổ câu