Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

terrific là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ terrific trong tiếng Anh

terrific /təˈrɪfɪk/
- adverb : khủng khiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

terrific: Tuyệt vời; khủng khiếp (tùy ngữ cảnh)

Terrific thường dùng nghĩa “tuyệt vời”, nhưng trong một số ngữ cảnh cũ có nghĩa “rất tệ/khủng khiếp”.

  • You did a terrific job! (Bạn làm rất tuyệt vời!)
  • The concert was terrific. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
  • There was a terrific storm last night. (Đêm qua có một cơn bão khủng khiếp.)

Bảng biến thể từ "terrific"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "terrific"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "terrific"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I feel absolutely terrific today!

Hôm nay tôi cảm thấy hoàn toàn tuyệt vời!

Lưu sổ câu

2

She's doing a terrific job.

Cô ấy đang làm một công việc tuyệt vời.

Lưu sổ câu

3

You look terrific in that dress.

Bạn trông thật tuyệt trong bộ váy đó.

Lưu sổ câu

4

He was really terrific when I was in trouble.

Anh ấy thực sự tuyệt vời khi tôi gặp khó khăn.

Lưu sổ câu

5

That’s terrific news!

Đó là một tin tuyệt vời!

Lưu sổ câu

6

I've got a terrific amount of work to do.

Tôi có rất nhiều việc phải làm.

Lưu sổ câu

7

We drove along at a terrific speed.

Chúng tôi lái xe với một tốc độ kinh hoàng.

Lưu sổ câu

8

She’s doing a terrific job.

Cô ấy đang làm một công việc tuyệt vời.

Lưu sổ câu

9

To win one of our terrific prizes, answer these three questions.

Để giành được một trong những giải thưởng tuyệt vời của chúng tôi, hãy trả lời ba câu hỏi sau.

Lưu sổ câu

10

We came back from holiday feeling terrific.

Chúng tôi trở về sau kỳ nghỉ với cảm giác tuyệt vời.

Lưu sổ câu

11

He's terrific with animals.

Anh ấy rất tuyệt vời với động vật.

Lưu sổ câu

12

She's terrific at chess.

Cô ấy chơi cờ rất giỏi.

Lưu sổ câu

13

He's terrific with animals.

Anh ấy rất tuyệt vời với động vật.

Lưu sổ câu

14

She's terrific at chess.

Cô ấy giỏi cờ vua.

Lưu sổ câu