| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tent
|
Phiên âm: /tent/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lều | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nơi trú di động |
We slept in a tent. |
Chúng tôi ngủ trong một cái lều. |
| 2 |
Từ:
tents
|
Phiên âm: /tents/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các lều | Ngữ cảnh: Nhiều chiếc lều |
Several tents were set up. |
Nhiều lều đã được dựng lên. |
| 3 |
Từ:
tented
|
Phiên âm: /ˈtentɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có mái lều; được che bằng lều | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả địa điểm |
They held a tented event. |
Họ tổ chức một sự kiện có lều che. |
| 4 |
Từ:
tenting
|
Phiên âm: /ˈtentɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc dựng lều, cắm trại | Ngữ cảnh: Dùng trong hoạt động dã ngoại |
We love tenting in the summer. |
Chúng tôi thích cắm trại vào mùa hè. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||