Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tempt là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tempt trong tiếng Anh

tempt /tɛmpt/
- adjective : cám dỗ, dụ dỗ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tempt: Dụ dỗ, cám dỗ

Tempt là động từ chỉ việc khiến ai đó muốn làm điều gì (thường là điều không nên).

  • The smell of fresh bread tempted me. (Mùi bánh mì mới nướng đã cám dỗ tôi.)
  • He was tempted to skip the meeting. (Anh ấy bị cám dỗ muốn bỏ qua cuộc họp.)
  • Don’t tempt fate by driving too fast. (Đừng liều lĩnh lái xe quá nhanh.)

Bảng biến thể từ "tempt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tempt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tempt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I was tempted to buy first-class tickets, but I didn’t.

Tôi bị lôi cuốn mua những vé hàng nhất nhưng tôi không mua được.

Lưu sổ câu