temporarily: Tạm thời
Temporarily là trạng từ chỉ điều gì đó diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, không vĩnh viễn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
temporary
|
Phiên âm: /ˈtemprəri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tạm thời | Ngữ cảnh: Không kéo dài lâu |
This is a temporary solution. |
Đây là một giải pháp tạm thời. |
| 2 |
Từ:
temporarily
|
Phiên âm: /ˌtemprərəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tạm thời | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về sự tạm bợ trong thời gian ngắn |
The system is temporarily unavailable. |
Hệ thống tạm thời không khả dụng. |
| 3 |
Từ:
temporariness
|
Phiên âm: /ˈtemprərinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính tạm thời | Ngữ cảnh: Tính chất không lâu dài |
The temporariness of the job worried him. |
Tính tạm thời của công việc khiến anh lo lắng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We regret this service is temporarily unavailable. Chúng tôi rất tiếc, dịch vụ này tạm thời không khả dụng. |
Chúng tôi rất tiếc, dịch vụ này tạm thời không khả dụng. | Lưu sổ câu |