tedious: Tẻ nhạt, nhàm chán
Tedious là tính từ chỉ điều gì kéo dài và khiến người ta cảm thấy buồn chán.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Writing invoices can be tedious, but it is very important. Viết hóa đơn có thể tẻ nhạt nhưng nó rất quan trọng. |
Viết hóa đơn có thể tẻ nhạt nhưng nó rất quan trọng. | Lưu sổ câu |