Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tedious là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tedious trong tiếng Anh

tedious /ˈtiːdɪəs/
- adjective : tẻ nhạt, buồn chán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tedious: Tẻ nhạt, nhàm chán

Tedious là tính từ chỉ điều gì kéo dài và khiến người ta cảm thấy buồn chán.

  • The task was long and tedious. (Công việc đó dài và tẻ nhạt.)
  • Filling out forms can be tedious. (Điền mẫu đơn có thể rất nhàm chán.)
  • He gave a tedious speech. (Anh ấy đã đưa ra một bài phát biểu tẻ nhạt.)

Bảng biến thể từ "tedious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tedious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tedious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Writing invoices can be tedious, but it is very important.

Viết hóa đơn có thể tẻ nhạt nhưng nó rất quan trọng.

Lưu sổ câu