Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

teaspoon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ teaspoon trong tiếng Anh

teaspoon /ˈtiːspuːn/
- adverb : muỗng cà phê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

teaspoon: Thìa cà phê (đơn vị đo lường)

Teaspoon là danh từ chỉ thìa nhỏ dùng để khuấy cà phê hoặc đo nguyên liệu nấu ăn.

  • Add one teaspoon of sugar to the tea. (Thêm một thìa cà phê đường vào trà.)
  • He stirred the coffee with a teaspoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa nhỏ.)
  • The recipe calls for two teaspoons of salt. (Công thức yêu cầu hai thìa cà phê muối.)

Bảng biến thể từ "teaspoon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "teaspoon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "teaspoon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Add two teaspoons of salt.

Thêm hai thìa cà phê muối.

Lưu sổ câu

2

a teaspoonful of sugar

một thìa cà phê đường

Lưu sổ câu