teaspoon: Thìa cà phê (đơn vị đo lường)
Teaspoon là danh từ chỉ thìa nhỏ dùng để khuấy cà phê hoặc đo nguyên liệu nấu ăn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Add two teaspoons of salt. Thêm hai thìa cà phê muối. |
Thêm hai thìa cà phê muối. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a teaspoonful of sugar một thìa cà phê đường |
một thìa cà phê đường | Lưu sổ câu |