Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tear là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tear trong tiếng Anh

tear /tɛə/
- (v) (n) : xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tear: Xé, làm rách

Tear là động từ chỉ hành động xé rách, làm vỡ, hoặc có thể là danh từ chỉ vết rách.

  • She accidentally tore her favorite dress while cleaning. (Cô ấy vô tình làm rách chiếc váy yêu thích trong khi dọn dẹp.)
  • There was a tear in his jacket after he fell. (Có một vết rách trên chiếc áo khoác của anh ấy sau khi anh ấy ngã.)
  • He tore the paper into small pieces. (Anh ấy xé tờ giấy thành từng mảnh nhỏ.)

Bảng biến thể từ "tear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tear
Phiên âm: /teər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nước mắt Ngữ cảnh: Giọt nước mắt chảy ra từ mắt Tears rolled down her cheeks.
Nước mắt chảy dài trên má cô ấy.
2 Từ: tear
Phiên âm: /tɛər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xé, rách Ngữ cảnh: Dùng khi làm rách vật gì đó Don't tear the paper.
Đừng xé tờ giấy.
3 Từ: tears
Phiên âm: /teərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những giọt nước mắt Ngữ cảnh: Nhiều giọt nước mắt She wiped away her tears.
Cô ấy lau nước mắt.
4 Từ: tore
Phiên âm: /tɔːr/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã xé Ngữ cảnh: Dạng quá khứ bất quy tắc của tear He tore the letter in half.
Anh ấy xé bức thư làm đôi.
5 Từ: torn
Phiên âm: /tɔːrn/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Bị xé, rách Ngữ cảnh: Dùng trong bị động hoặc hoàn thành The book was torn.
Quyển sách bị rách.
6 Từ: tearing
Phiên âm: /ˈteərɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang xé; đang chảy nước mắt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra She is tearing the envelope open.
Cô ấy đang xé phong bì.

Từ đồng nghĩa "tear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!