| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tea
|
Phiên âm: /tiː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trà | Ngữ cảnh: Đồ uống từ lá trà |
She drinks tea every morning. |
Cô ấy uống trà mỗi sáng. |
| 2 |
Từ:
teas
|
Phiên âm: /tiːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại trà | Ngữ cảnh: Nhiều loại trà khác nhau |
There are many herbal teas here. |
Có nhiều loại trà thảo mộc ở đây. |
| 3 |
Từ:
teacup
|
Phiên âm: /ˈtiːkʌp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tách trà | Ngữ cảnh: Dùng để đựng trà |
She bought a new teacup. |
Cô ấy mua một tách trà mới. |
| 4 |
Từ:
teapot
|
Phiên âm: /ˈtiːpɒt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ấm trà | Ngữ cảnh: Dùng để pha trà |
The teapot is on the table. |
Ấm trà ở trên bàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||