Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

teaching là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ teaching trong tiếng Anh

teaching /ˈtiːʧɪŋ/
- (n) : sự dạy, công việc dạy học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

teaching: Việc dạy học

Teaching là danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc công việc dạy học, hoặc hành động giảng dạy.

  • She has been in teaching for over 20 years. (Cô ấy đã làm nghề dạy học hơn 20 năm.)
  • Teaching requires patience and creativity. (Dạy học đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo.)
  • His passion for teaching is evident in his classes. (Niềm đam mê giảng dạy của anh ấy thể hiện rõ trong các lớp học.)

Bảng biến thể từ "teaching"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: teach
Phiên âm: /tiːtʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dạy, giảng dạy Ngữ cảnh: Dùng khi truyền đạt kiến thức She teaches English.
Cô ấy dạy tiếng Anh.
2 Từ: teaches
Phiên âm: /tiːtʃɪz/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Dạy Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it He teaches math at school.
Anh ấy dạy toán ở trường.
3 Từ: taught
Phiên âm: /tɔːt/ Loại từ: Động từ (quá khứ & phân từ II) Nghĩa: Đã dạy Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc She taught me how to swim.
Cô ấy dạy tôi bơi.
4 Từ: teaching
Phiên âm: /ˈtiːtʃɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Việc giảng dạy; đang dạy Ngữ cảnh: Dùng nói về nghề nghiệp hoặc hành động đang diễn ra Teaching is her passion.
Dạy học là đam mê của cô ấy.
5 Từ: teacher
Phiên âm: /ˈtiːtʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giáo viên Ngữ cảnh: Người làm nghề dạy học The teacher explained the lesson clearly.
Giáo viên giải thích bài học rất rõ ràng.
6 Từ: teachable
Phiên âm: /ˈtiːtʃəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể dạy được Ngữ cảnh: Dùng cho người tiếp thu tốt He is a very teachable student.
Cậu ấy là một học sinh rất dễ dạy.

Từ đồng nghĩa "teaching"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "teaching"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She wants to go into teaching (= make it a career).

Cô ấy muốn đi dạy (= biến nó thành một nghề nghiệp).

Lưu sổ câu

2

He has now retired from full-time teaching

Hiện ông đã nghỉ dạy toàn thời gian

Lưu sổ câu

3

The course combines classroom teaching and distance learning.

Khóa học kết hợp giữa giảng dạy trên lớp và đào tạo từ xa.

Lưu sổ câu

4

How much teaching do you actually do?

Bạn thực sự dạy được bao nhiêu?

Lưu sổ câu

5

the teaching profession

nghề dạy học

Lưu sổ câu

6

teaching staff

nhân viên giảng dạy

Lưu sổ câu

7

traditional/innovative teaching methods

phương pháp giảng dạy truyền thống / đổi mới

Lưu sổ câu

8

Applicants must hold a recognized teaching qualification.

Ứng viên phải có bằng cấp giảng dạy được công nhận.

Lưu sổ câu

9

views that go against traditional Catholic teaching

quan điểm đi ngược lại giáo lý Công giáo truyền thống

Lưu sổ câu

10

the teachings of Lenin

những lời dạy của Lenin

Lưu sổ câu

11

Music can be a valuable teaching tool.

Âm nhạc có thể là một công cụ giảng dạy có giá trị.

Lưu sổ câu

12

I have a part-time teaching job.

Tôi có một công việc giảng dạy bán thời gian.

Lưu sổ câu

13

Critics say that these tests waste teaching time.

Các nhà phê bình nói rằng những bài kiểm tra này làm lãng phí thời gian giảng dạy.

Lưu sổ câu

14

I've been in teaching for ten years.

Tôi đã dạy học được mười năm.

Lưu sổ câu

15

Mr Murphy retired at the end of a 30-year teaching career.

Ông Murphy nghỉ hưu khi kết thúc sự nghiệp giảng dạy kéo dài 30 năm.

Lưu sổ câu

16

She used puppets as teaching aids.

Cô ấy đã sử dụng những con rối làm đồ dùng dạy học.

Lưu sổ câu

17

The aim of the campaign is to promote the teaching of science.

Mục đích của chiến dịch là thúc đẩy việc giảng dạy khoa học.

Lưu sổ câu

18

The teaching year runs from October to May.

Năm giảng dạy kéo dài từ tháng 10 đến tháng 5.

Lưu sổ câu

19

Work experience is integrated into the teaching programme.

Kinh nghiệm làm việc được tích hợp vào chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

20

Write each teaching point on the whiteboard.

Viết từng điểm dạy lên bảng.

Lưu sổ câu

21

He has extensive teaching experience.

Ông có nhiều kinh nghiệm giảng dạy.

Lưu sổ câu

22

The system should reward good classroom teaching.

Hệ thống nên khen thưởng việc giảng dạy tốt trong lớp học.

Lưu sổ câu

23

secondary school teaching

giảng dạy trung học cơ sở

Lưu sổ câu

24

The culture is based in the teachings of Confucius.

Nền văn hóa dựa trên những lời dạy của Khổng Tử.

Lưu sổ câu

25

He was hoping to deepen his awareness of Islamic teaching.

Ông hy vọng sẽ nâng cao nhận thức của mình về việc giảng dạy Hồi giáo.

Lưu sổ câu

26

the fundamental teachings of the Buddha

những lời dạy cơ bản của Đức Phật

Lưu sổ câu

27

the disciples who passed on Jesus's teaching

các môn đồ đã truyền lại sự dạy dỗ của Chúa Giê

Lưu sổ câu

28

the Church's teaching on forgiveness

Giáo huấn của Giáo hội về sự tha thứ

Lưu sổ câu

29

He followed the teachings of the Bible on this subject.

Ông làm theo lời dạy của Kinh thánh về chủ đề này.

Lưu sổ câu

30

I've been in teaching for ten years.

Tôi đã dạy học được mười năm.

Lưu sổ câu

31

Teaching methods have not changed as much as people might think.

Phương pháp giảng dạy không thay đổi nhiều như mọi người vẫn nghĩ.

Lưu sổ câu

32

the disciples who passed on Jesus's teaching

các môn đồ đã truyền lại sự dạy dỗ của Chúa Giê

Lưu sổ câu

33

the Church's teaching on forgiveness

Giáo huấn của Giáo hội về sự tha thứ

Lưu sổ câu