Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

taxpayer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ taxpayer trong tiếng Anh

taxpayer /ˈtækspeɪə/
- adverb : người đóng thuế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

taxpayer: Người nộp thuế

Taxpayer là danh từ chỉ cá nhân hoặc tổ chức phải đóng thuế cho nhà nước.

  • Taxpayers expect the government to use funds wisely. (Người nộp thuế mong chính phủ sử dụng tiền một cách khôn ngoan.)
  • The program is funded by taxpayers’ money. (Chương trình được tài trợ bằng tiền thuế của dân.)
  • As a taxpayer, I want transparency in spending. (Là người nộp thuế, tôi muốn sự minh bạch trong chi tiêu.)

Bảng biến thể từ "taxpayer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tax
Phiên âm: /tæks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thuế Ngữ cảnh: Khoản tiền phải nộp cho nhà nước You must pay your income tax.
Bạn phải đóng thuế thu nhập.
2 Từ: tax
Phiên âm: /tæks/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đánh thuế Ngữ cảnh: Dùng khi chính phủ áp thuế The government plans to tax luxury goods.
Chính phủ dự định đánh thuế hàng xa xỉ.
3 Từ: taxes
Phiên âm: /ˈtæksɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại thuế Ngữ cảnh: Nhiều loại thuế khác nhau They increased several taxes.
Họ đã tăng nhiều loại thuế.
4 Từ: taxed
Phiên âm: /tækst/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã đánh thuế Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hành động trong quá khứ The product was heavily taxed.
Sản phẩm bị đánh thuế nặng.
5 Từ: taxing
Phiên âm: /ˈtæksɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây mệt mỏi, đòi hỏi nhiều công sức Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả công việc khó khăn Teaching can be mentally taxing.
Việc dạy học có thể đòi hỏi tinh thần rất nhiều.
6 Từ: taxpayer
Phiên âm: /ˈtækspeɪər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nộp thuế Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh kinh tế/chính phủ Every taxpayer must file a tax return.
Mọi người nộp thuế phải kê khai thuế.

Từ đồng nghĩa "taxpayer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "taxpayer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The proposals will be popular with higher-rate taxpayers.

Các đề xuất sẽ phổ biến với những người nộp thuế có tỷ lệ cao hơn.

Lưu sổ câu

2

It was estimated to have cost the US taxpayer $35 billion.

Người ta ước tính đã tiêu tốn của người đóng thuế Hoa Kỳ 35 tỷ đô la.

Lưu sổ câu

3

Should politicians be able to travel first class at the taxpayer's expense?

Liệu các chính trị gia có thể đi du lịch hạng nhất với chi phí của người đóng thuế không?

Lưu sổ câu

4

The changes make an average taxpayer £2.50 a week better off.

Những thay đổi khiến một người đóng thuế trung bình trở nên khá giả hơn 2,50 bảng một tuần.

Lưu sổ câu

5

What is the cost to the taxpayer of hosting the Olympics?

Người đóng thuế phải trả chi phí đăng cai Thế vận hội là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

6

It was estimated to have cost the US taxpayer $35 billion.

Người ta ước tính đã tiêu tốn của người đóng thuế Hoa Kỳ 35 tỷ đô la.

Lưu sổ câu

7

Should politicians be able to travel first class at the taxpayer's expense?

Liệu các chính trị gia có thể đi du lịch hạng nhất với chi phí của người đóng thuế không?

Lưu sổ câu

8

The changes make an average taxpayer £2.50 a week better off.

Những thay đổi làm cho một người đóng thuế trung bình trở nên khá giả hơn 2,50 bảng một tuần.

Lưu sổ câu