Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

taxis là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ taxis trong tiếng Anh

taxis /ˈtæksiz/
- Danh từ số nhiều : Các xe taxi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "taxis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: taxi
Phiên âm: /ˈtæksi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xe taxi Ngữ cảnh: Phương tiện chở khách có thu phí We took a taxi to the airport.
Chúng tôi bắt taxi ra sân bay.
2 Từ: taxi
Phiên âm: /ˈtæksi/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lăn bánh (máy bay) Ngữ cảnh: Dùng khi máy bay di chuyển trên mặt đất The plane is taxiing to the runway.
Máy bay đang lăn ra đường băng.
3 Từ: taxis
Phiên âm: /ˈtæksiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các xe taxi Ngữ cảnh: Chỉ nhiều taxi There were many taxis outside.
Có rất nhiều taxi bên ngoài.
4 Từ: taxied
Phiên âm: /ˈtæksid/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Máy bay đã lăn bánh Ngữ cảnh: Dùng trong không vận The plane taxied slowly.
Máy bay lăn bánh chậm rãi.
5 Từ: taxiing
Phiên âm: /ˈtæksiɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang lăn bánh Ngữ cảnh: Dùng mô tả máy bay di chuyển trên mặt đất The aircraft is taxiing now.
Máy bay đang lăn bánh ngay bây giờ.

Từ đồng nghĩa "taxis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "taxis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!