| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
task
|
Phiên âm: /tæsk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhiệm vụ, công việc | Ngữ cảnh: Dùng cho việc cần hoàn thành |
This task is very important. |
Nhiệm vụ này rất quan trọng. |
| 2 |
Từ:
tasked
|
Phiên âm: /tæskt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Giao nhiệm vụ | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó được giao việc |
He was tasked with organizing the event. |
Anh ấy được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện. |
| 3 |
Từ:
tasking
|
Phiên âm: /ˈtæskɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/Động từ | Nghĩa: Sự giao việc; đang giao việc | Ngữ cảnh: Dùng trong công việc, quân sự |
Tasking must be clear and efficient. |
Việc giao nhiệm vụ phải rõ ràng và hiệu quả. |
| 4 |
Từ:
tasks
|
Phiên âm: /tæsks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nhiệm vụ | Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều công việc |
She completed all her tasks. |
Cô ấy đã hoàn thành tất cả nhiệm vụ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||