Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tapes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tapes trong tiếng Anh

tapes /teɪps/
- Danh từ số nhiều : Các băng; cuộn băng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tapes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tape
Phiên âm: /teɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Băng keo; băng ghi âm Ngữ cảnh: Dùng cho vật liệu dán hoặc băng thu âm The tape won’t stick anymore.
Băng keo không còn dính nữa.
2 Từ: tape
Phiên âm: /teɪp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghi âm; dán bằng băng keo Ngữ cảnh: Dùng khi ghi âm hoặc dùng tape để dán He taped the interview for later review.
Anh ấy đã ghi âm cuộc phỏng vấn.
3 Từ: taped
Phiên âm: /teɪpt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã ghi âm; đã dán Ngữ cảnh: Hành động tape trong quá khứ She taped the box securely.
Cô ấy dán cái hộp rất chắc chắn.
4 Từ: taping
Phiên âm: /ˈteɪpɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang ghi âm; đang dán Ngữ cảnh: Diễn tả hành động đang diễn ra They are taping the new episode now.
Họ đang ghi hình tập mới.
5 Từ: tapes
Phiên âm: /teɪps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các băng; cuộn băng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều cuộn băng He collected old cassette tapes.
Anh ấy sưu tầm các băng cassette cũ.

Từ đồng nghĩa "tapes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tapes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!