tank: Xe tăng, thùng chứa
Tank là danh từ chỉ một loại xe quân sự hạng nặng, hoặc một thùng chứa chất lỏng hoặc khí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tank
|
Phiên âm: /tæŋk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bồn chứa, bình chứa | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ thùng/bình chứa chất lỏng hoặc khí |
The water tank is almost empty. |
Bồn nước gần như đã cạn. |
| 2 |
Từ:
tanks
|
Phiên âm: /tæŋks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những bồn/bình chứa | Ngữ cảnh: Chỉ nhiều bồn chứa |
The factory has several large tanks. |
Nhà máy có nhiều bồn lớn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a fuel/water/storage tank nhiên liệu / nước / bể chứa |
nhiên liệu / nước / bể chứa | Lưu sổ câu |
| 2 |
a fish tank (= for keeping fish in) bể cá (= để nuôi cá) |
bể cá (= để nuôi cá) | Lưu sổ câu |
| 3 |
I filled the petrol tank before I set off on my journey. Tôi đổ đầy bình xăng trước khi lên đường. |
Tôi đổ đầy bình xăng trước khi lên đường. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the gas tank bình xăng |
bình xăng | Lưu sổ câu |
| 5 |
He uses an oxygen tank to breathe. Anh ấy sử dụng bình oxy để thở. |
Anh ấy sử dụng bình oxy để thở. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We drove there and back on one tank of fuel. Chúng tôi lái xe đến đó và quay lại trên một thùng nhiên liệu. |
Chúng tôi lái xe đến đó và quay lại trên một thùng nhiên liệu. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He's six feet tall and built like a tank (= has a solid, strong body). Anh ấy cao sáu feet và xây dựng như một chiếc xe tăng (= có một cơ thể rắn chắc và mạnh mẽ). |
Anh ấy cao sáu feet và xây dựng như một chiếc xe tăng (= có một cơ thể rắn chắc và mạnh mẽ). | Lưu sổ câu |
| 8 |
Put a little fish food into the tank. Cho một ít thức ăn cho cá vào bể. |
Cho một ít thức ăn cho cá vào bể. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The truck crashed into a wall and ruptured a fuel tank. Chiếc xe tải đâm vào tường và vỡ bình xăng. |
Chiếc xe tải đâm vào tường và vỡ bình xăng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Firefighters sometimes need to use air tanks and special breathing masks. Lính cứu hỏa đôi khi cần sử dụng bình khí và mặt nạ thở đặc biệt. |
Lính cứu hỏa đôi khi cần sử dụng bình khí và mặt nạ thở đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Tanks rolled in to end the siege. Xe tăng đến để kết thúc cuộc bao vây. |
Xe tăng đến để kết thúc cuộc bao vây. | Lưu sổ câu |