Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tank là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tank trong tiếng Anh

tank /tæŋk/
- (n) : thùng, két, bể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tank: Xe tăng, thùng chứa

Tank là danh từ chỉ một loại xe quân sự hạng nặng, hoặc một thùng chứa chất lỏng hoặc khí.

  • The army deployed several tanks for the military exercise. (Quân đội triển khai một số xe tăng cho cuộc tập trận quân sự.)
  • The fish tank in the living room looks beautiful. (Bể cá trong phòng khách trông rất đẹp.)
  • The tank was filled with water for the garden irrigation system. (Thùng chứa được đổ đầy nước cho hệ thống tưới vườn.)

Bảng biến thể từ "tank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tank
Phiên âm: /tæŋk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bồn chứa, bình chứa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ thùng/bình chứa chất lỏng hoặc khí The water tank is almost empty.
Bồn nước gần như đã cạn.
2 Từ: tanks
Phiên âm: /tæŋks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những bồn/bình chứa Ngữ cảnh: Chỉ nhiều bồn chứa The factory has several large tanks.
Nhà máy có nhiều bồn lớn.

Từ đồng nghĩa "tank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a fuel/water/storage tank

nhiên liệu / nước / bể chứa

Lưu sổ câu

2

a fish tank (= for keeping fish in)

bể cá (= để nuôi cá)

Lưu sổ câu

3

I filled the petrol tank before I set off on my journey.

Tôi đổ đầy bình xăng trước khi lên đường.

Lưu sổ câu

4

the gas tank

bình xăng

Lưu sổ câu

5

He uses an oxygen tank to breathe.

Anh ấy sử dụng bình oxy để thở.

Lưu sổ câu

6

We drove there and back on one tank of fuel.

Chúng tôi lái xe đến đó và quay lại trên một thùng nhiên liệu.

Lưu sổ câu

7

He's six feet tall and built like a tank (= has a solid, strong body).

Anh ấy cao sáu feet và xây dựng như một chiếc xe tăng (= có một cơ thể rắn chắc và mạnh mẽ).

Lưu sổ câu

8

Put a little fish food into the tank.

Cho một ít thức ăn cho cá vào bể.

Lưu sổ câu

9

The truck crashed into a wall and ruptured a fuel tank.

Chiếc xe tải đâm vào tường và vỡ bình xăng.

Lưu sổ câu

10

Firefighters sometimes need to use air tanks and special breathing masks.

Lính cứu hỏa đôi khi cần sử dụng bình khí và mặt nạ thở đặc biệt.

Lưu sổ câu

11

Tanks rolled in to end the siege.

Xe tăng đến để kết thúc cuộc bao vây.

Lưu sổ câu