Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tallness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tallness trong tiếng Anh

tallness /ˈtɔːlnəs/
- Danh từ : Chiều cao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tallness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tall
Phiên âm: /tɔːl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cao Ngữ cảnh: Dùng để mô tả chiều cao của người hoặc vật He is very tall.
Anh ấy rất cao.
2 Từ: taller
Phiên âm: /ˈtɔːlər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Cao hơn Ngữ cảnh: So sánh chiều cao giữa hai đối tượng She is taller than her sister.
Cô ấy cao hơn chị gái của mình.
3 Từ: tallest
Phiên âm: /ˈtɔːlɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Cao nhất Ngữ cảnh: So sánh trong nhóm nhiều đối tượng He is the tallest in the class.
Anh ấy cao nhất lớp.
4 Từ: tallness
Phiên âm: /ˈtɔːlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chiều cao Ngữ cảnh: Dùng để mô tả đặc điểm chiều cao như tính chất danh từ His tallness makes him noticeable.
Chiều cao khiến anh ấy trở nên nổi bật.

Từ đồng nghĩa "tallness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tallness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!