Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

take off là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ take off trong tiếng Anh

take off /teɪk ɒf/
- (v) : cất cánh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

take off: Cất cánh

Take off thường dùng khi máy bay rời mặt đất bay lên.

  • The plane will take off at 9 a.m. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ sáng.)
  • Passengers must fasten seatbelts before take-off. (Hành khách phải thắt dây an toàn trước khi cất cánh.)
  • The flight took off smoothly. (Chuyến bay cất cánh suôn sẻ.)

Bảng biến thể từ "take off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "take off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "take off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!