Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

off là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ off trong tiếng Anh

off /ɒf/
- (adv)., prep. : tắt; khỏi, cách, rời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

off: Tắt, khỏi

Off chỉ trạng thái tắt, không hoạt động hoặc rời khỏi một vị trí.

  • Turn off the lights when you leave the room. (Tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
  • He is off work today because he’s sick. (Hôm nay anh ấy nghỉ làm vì bị ốm.)
  • The radio is off, please turn it back on. (Đài phát thanh đang tắt, vui lòng bật lại.)

Bảng biến thể từ "off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: off
Phiên âm: /ɔːf/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Ra ngoài, tắt, rời Ngữ cảnh: Chỉ sự chuyển động ra ngoài hoặc trạng thái ngừng hoạt động Turn the light off.
Tắt đèn đi.
2 Từ: off
Phiên âm: /ɔːf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tắt, không hoạt động Ngữ cảnh: Trạng thái ngừng hoặc không hoạt động The machine is off.
Máy đã tắt.
3 Từ: off
Phiên âm: /ɔːf/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ra khỏi, rời đi Ngữ cảnh: Chỉ một hành động di chuyển hoặc rời đi She jumped off the chair.
Cô ấy nhảy ra khỏi ghế.
4 Từ: take off
Phiên âm: /teɪk ɔːf/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Cất cánh, bắt đầu thành công Ngữ cảnh: Diễn đạt sự bắt đầu hoặc khởi động The plane will take off soon.
Máy bay sẽ cất cánh sớm.
5 Từ: set off
Phiên âm: /set ɔːf/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Khởi hành, bắt đầu Ngữ cảnh: Diễn tả sự bắt đầu hành động, chuyến đi They set off early in the morning.
Họ khởi hành sớm vào buổi sáng.

Từ đồng nghĩa "off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's had his beard shaved off.

Anh ấy đã cạo sạch râu.

Lưu sổ câu

2

Take your coat off.

Cởi áo khoác.

Lưu sổ câu

3

The label must have fallen off.

Nhãn hẳn đã bị rơi ra.

Lưu sổ câu

4

Don't leave the toothpaste with the top off.

Không để kem đánh răng ở phần trên cùng.

Lưu sổ câu

5

The water is off.

Nước tắt.

Lưu sổ câu

6

Make sure the TV is off.

Đảm bảo rằng TV đã tắt.

Lưu sổ câu

7

I called him but he ran off.

Tôi đã gọi cho anh ấy nhưng anh ấy đã bỏ đi.

Lưu sổ câu

8

He fell off a ladder and broke his arm.

Anh ấy bị ngã khỏi thang và bị gãy tay.

Lưu sổ câu

9

Sarah's off in India somewhere.

Sarah đi đâu đó ở Ấn Độ.

Lưu sổ câu

10

I must be off (= I must leave) soon.

Tôi phải nghỉ (= Tôi phải rời đi) sớm.

Lưu sổ câu

11

Summer's not far off now.

Mùa hè không còn xa nữa.

Lưu sổ câu

12

A solution is still some way off.

Một giải pháp vẫn còn cách nào đó.

Lưu sổ câu

13

She's off today.

Hôm nay cô ấy nghỉ.

Lưu sổ câu

14

I've got three days off next week.

Tôi được nghỉ ba ngày vào tuần tới.

Lưu sổ câu

15

How many days did you take off?

Bạn đã cất cánh được bao nhiêu ngày?

Lưu sổ câu

16

I need some time off.

Tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi.

Lưu sổ câu

17

They're off (= the race has begun).

Họ đã tắt (= cuộc đua đã bắt đầu).

Lưu sổ câu

18

shoes with $20 off

giày giảm giá $ 20

Lưu sổ câu

19

All shirts have/are 10 per cent off.

Tất cả áo sơ mi đều được giảm giá 10%.

Lưu sổ câu

20

The wedding is off.

Đám cưới tắt.

Lưu sổ câu

21

Sorry, the duck is off.

Xin lỗi, con vịt đã tắt.

Lưu sổ câu

22

She's better off without him.

Cô ấy sẽ tốt hơn nếu không có anh ấy.

Lưu sổ câu

23

The weather was so bad we'd have been better off staying at home.

Thời tiết quá xấu chúng tôi nên ở nhà thì tốt hơn.

Lưu sổ câu

24

We can't be any worse off than we are already.

Chúng ta không thể tồi tệ hơn chúng ta hiện tại.

Lưu sổ câu

25

How are we off for coffee (= how much do we have)?

Chúng ta đi uống cà phê như thế nào (= chúng ta có bao nhiêu)?

Lưu sổ câu

26

Families will be better off under the new law (= will have more money).

Các gia đình sẽ khá giả hơn theo luật mới (= sẽ có nhiều tiền hơn).

Lưu sổ câu

27

It rained on and off all day.

Trời mưa liên tục cả ngày.

Lưu sổ câu

28

He's had his beard shaved off.

Ông đã cạo râu.

Lưu sổ câu

29

Don't leave the toothpaste with the top off.

Không để kem đánh răng ở trên cùng.

Lưu sổ câu

30

Sarah's off in India somewhere.

Sarah đi đâu đó ở Ấn Độ.

Lưu sổ câu

31

Summer's not far off now.

Mùa hè không còn xa nữa.

Lưu sổ câu

32

Off you go! Enjoy yourselves!

Ra đi! Hãy tự thưởng thức!

Lưu sổ câu

33

She's off today.

Hôm nay cô ấy nghỉ.

Lưu sổ câu

34

I've got three days off next week.

Tôi được nghỉ ba ngày vào tuần tới.

Lưu sổ câu

35

They're off (= the race has begun).

Họ tắt (= cuộc đua đã bắt đầu).

Lưu sổ câu

36

She's better off without him.

Cô ấy sẽ tốt hơn nếu không có anh ấy.

Lưu sổ câu

37

The weather was so bad we'd have been better off staying at home.

Thời tiết quá xấu, chúng tôi tốt hơn nên ở nhà.

Lưu sổ câu

38

We can't be any worse off than we are already.

Chúng ta không thể tồi tệ hơn chúng ta hiện tại.

Lưu sổ câu