| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tail
|
Phiên âm: /teɪl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái đuôi | Ngữ cảnh: Bộ phận phía sau của động vật hoặc vật thể |
The cat waved its tail happily. |
Con mèo vẫy đuôi vui vẻ. |
| 2 |
Từ:
tail
|
Phiên âm: /teɪl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Theo đuôi, bám theo | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó theo dõi phía sau ai |
The spy was tailed by the police. |
Điệp viên bị cảnh sát theo dõi. |
| 3 |
Từ:
tailed
|
Phiên âm: /teɪld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã bám theo | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động theo dõi trong quá khứ |
They tailed him for hours. |
Họ đã bám theo anh ta hàng giờ liền. |
| 4 |
Từ:
tailing
|
Phiên âm: /ˈteɪlɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang theo dõi | Ngữ cảnh: Dùng trong hiện tại tiếp diễn |
The detective is tailing the suspect. |
Thám tử đang theo dõi nghi phạm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||