Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tailed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tailed trong tiếng Anh

tailed /teɪld/
- Động từ (quá khứ) : Đã bám theo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tailed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tail
Phiên âm: /teɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái đuôi Ngữ cảnh: Bộ phận phía sau của động vật hoặc vật thể The cat waved its tail happily.
Con mèo vẫy đuôi vui vẻ.
2 Từ: tail
Phiên âm: /teɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Theo đuôi, bám theo Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó theo dõi phía sau ai The spy was tailed by the police.
Điệp viên bị cảnh sát theo dõi.
3 Từ: tailed
Phiên âm: /teɪld/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã bám theo Ngữ cảnh: Diễn tả hành động theo dõi trong quá khứ They tailed him for hours.
Họ đã bám theo anh ta hàng giờ liền.
4 Từ: tailing
Phiên âm: /ˈteɪlɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang theo dõi Ngữ cảnh: Dùng trong hiện tại tiếp diễn The detective is tailing the suspect.
Thám tử đang theo dõi nghi phạm.

Từ đồng nghĩa "tailed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tailed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!