Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tablet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tablet trong tiếng Anh

tablet /ˈtæblɪt/
- (n) : viên thuốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tablet: Máy tính bảng, viên thuốc

Tablet là danh từ chỉ một thiết bị điện tử nhỏ, có thể sử dụng để duyệt web, xem phim hoặc làm việc, hoặc viên thuốc nhỏ.

  • She used her tablet to read e-books during the flight. (Cô ấy sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử trong suốt chuyến bay.)
  • The doctor prescribed a tablet to help with her headache. (Bác sĩ kê đơn một viên thuốc để giúp giảm đau đầu cho cô ấy.)
  • He forgot to bring his tablet to the meeting. (Anh ấy quên mang theo máy tính bảng đến cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "tablet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tablet
Phiên âm: /ˈtæblɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy tính bảng Ngữ cảnh: Thiết bị điện tử dạng màn hình cảm ứng She bought a new tablet.
Cô ấy mua một chiếc máy tính bảng mới.
2 Từ: tablet
Phiên âm: /ˈtæblɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Viên thuốc Ngữ cảnh: Dạng thuốc nén Take one tablet per day.
Uống một viên mỗi ngày.
3 Từ: tablets
Phiên âm: /ˈtæblɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Máy tính bảng/viên thuốc Ngữ cảnh: Số nhiều của tablet I need to buy two tablets.
Tôi cần mua hai thiết bị máy tính bảng.
4 Từ: tablet case
Phiên âm: /ˈtæblɪt keɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bao đựng tablet Ngữ cảnh: Túi bảo vệ máy tính bảng I need a new tablet case.
Tôi cần một bao đựng tablet mới.

Từ đồng nghĩa "tablet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tablet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company has launched its latest 10-inch tablet.

Công ty đã ra mắt máy tính bảng 10 inch mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

2

Consumers show a growing preference for tablets and smartphones over PCs and laptops.

Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng máy tính bảng và điện thoại thông minh hơn PC và máy tính xách tay.

Lưu sổ câu

3

Take two tablets with water before meals.

Uống hai viên với nước trước bữa ăn.

Lưu sổ câu

4

I took the tablets prescribed by my doctor.

Tôi uống thuốc do bác sĩ kê đơn.

Lưu sổ câu

5

The drug is now available in tablet and capsule form.

Thuốc hiện có ở dạng viên nén và viên nang.

Lưu sổ câu

6

water purification tablets

viên lọc nước

Lưu sổ câu

7

The school has a memorial tablet engraved with the name of the founder.

Trường có tấm bia kỷ niệm khắc tên người sáng lập.

Lưu sổ câu