tablet: Máy tính bảng, viên thuốc
Tablet là danh từ chỉ một thiết bị điện tử nhỏ, có thể sử dụng để duyệt web, xem phim hoặc làm việc, hoặc viên thuốc nhỏ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tablet
|
Phiên âm: /ˈtæblɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy tính bảng | Ngữ cảnh: Thiết bị điện tử dạng màn hình cảm ứng |
She bought a new tablet. |
Cô ấy mua một chiếc máy tính bảng mới. |
| 2 |
Từ:
tablet
|
Phiên âm: /ˈtæblɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Viên thuốc | Ngữ cảnh: Dạng thuốc nén |
Take one tablet per day. |
Uống một viên mỗi ngày. |
| 3 |
Từ:
tablets
|
Phiên âm: /ˈtæblɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Máy tính bảng/viên thuốc | Ngữ cảnh: Số nhiều của tablet |
I need to buy two tablets. |
Tôi cần mua hai thiết bị máy tính bảng. |
| 4 |
Từ:
tablet case
|
Phiên âm: /ˈtæblɪt keɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bao đựng tablet | Ngữ cảnh: Túi bảo vệ máy tính bảng |
I need a new tablet case. |
Tôi cần một bao đựng tablet mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The company has launched its latest 10-inch tablet. Công ty đã ra mắt máy tính bảng 10 inch mới nhất của mình. |
Công ty đã ra mắt máy tính bảng 10 inch mới nhất của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Consumers show a growing preference for tablets and smartphones over PCs and laptops. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng máy tính bảng và điện thoại thông minh hơn PC và máy tính xách tay. |
Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng máy tính bảng và điện thoại thông minh hơn PC và máy tính xách tay. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Take two tablets with water before meals. Uống hai viên với nước trước bữa ăn. |
Uống hai viên với nước trước bữa ăn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I took the tablets prescribed by my doctor. Tôi uống thuốc do bác sĩ kê đơn. |
Tôi uống thuốc do bác sĩ kê đơn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The drug is now available in tablet and capsule form. Thuốc hiện có ở dạng viên nén và viên nang. |
Thuốc hiện có ở dạng viên nén và viên nang. | Lưu sổ câu |
| 6 |
water purification tablets viên lọc nước |
viên lọc nước | Lưu sổ câu |
| 7 |
The school has a memorial tablet engraved with the name of the founder. Trường có tấm bia kỷ niệm khắc tên người sáng lập. |
Trường có tấm bia kỷ niệm khắc tên người sáng lập. | Lưu sổ câu |