Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

table là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ table trong tiếng Anh

table /ˈteɪbəl/
- (n) : cái bàn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

table: Bàn

Table là danh từ chỉ một đồ vật có mặt phẳng, thường dùng để làm việc, ăn uống hoặc chứa đồ đạc.

  • We sat around the table to discuss the project. (Chúng tôi ngồi quanh bàn để thảo luận dự án.)
  • She set the table for dinner. (Cô ấy dọn bàn ăn cho bữa tối.)
  • The table was covered with books and papers. (Cái bàn phủ đầy sách và giấy tờ.)

Bảng biến thể từ "table"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: table
Phiên âm: /ˈteɪbəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái bàn; bảng biểu Ngữ cảnh: Bề mặt phẳng hoặc bảng dữ liệu The table is made of wood.
Cái bàn được làm bằng gỗ.
2 Từ: tables
Phiên âm: /ˈteɪbəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cái bàn; các bảng biểu Ngữ cảnh: Nhiều vật hoặc bảng dữ liệu The report contains several tables.
Báo cáo có nhiều bảng biểu.
3 Từ: table
Phiên âm: /ˈteɪbəl/ Loại từ: Động từ (BrE) Nghĩa: Trình bày; đưa ra Ngữ cảnh: Đưa vấn đề ra bàn thảo They tabled the proposal.
Họ trình đề xuất.
4 Từ: table
Phiên âm: /ˈteɪbəl/ Loại từ: Động từ (AmE) Nghĩa: Gác lại; hoãn Ngữ cảnh: Tạm thời không thảo luận The plan was tabled for later.
Kế hoạch bị hoãn lại.

Từ đồng nghĩa "table"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "table"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

James crawled out from under the table.

James bò ra từ gầm bàn.

Lưu sổ câu

2

She leaned across the table and kissed him.

Cô ấy nghiêng người qua bàn và hôn anh.

Lưu sổ câu

3

They flirted over the dinner table.

Họ tán tỉnh nhau trên bàn ăn tối.

Lưu sổ câu

4

We found an empty table at the back of the restaurant.

Chúng tôi tìm thấy một bàn trống ở phía sau nhà hàng.

Lưu sổ câu

5

We gathered around the table to hear his news.

Chúng tôi quây quần bên bàn để nghe tin tức của anh ấy.

Lưu sổ câu

6

We turned the box upside down and used it as a makeshift table.

Chúng tôi lật ngược chiếc hộp và sử dụng nó như một chiếc bàn tạm thời.

Lưu sổ câu

7

We'll take the corner table near the bar, please.

Chúng tôi sẽ lấy bàn góc gần quầy bar, làm ơn.

Lưu sổ câu