Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

syndrome là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ syndrome trong tiếng Anh

syndrome /ˈsɪndrəʊm/
- adverb : hội chứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

syndrome: Hội chứng

Syndrome là danh từ chỉ một nhóm triệu chứng xuất hiện cùng nhau, biểu thị một tình trạng bệnh lý cụ thể.

  • Down syndrome is a genetic disorder. (Hội chứng Down là một rối loạn di truyền.)
  • The syndrome affects the nervous system. (Hội chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh.)
  • Doctors are studying a rare syndrome. (Các bác sĩ đang nghiên cứu một hội chứng hiếm gặp.)

Bảng biến thể từ "syndrome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "syndrome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "syndrome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

PMS or premenstrual syndrome

PMS hoặc hội chứng tiền kinh nguyệt

Lưu sổ câu

2

This syndrome is associated with frequent coughing.

Hội chứng này liên quan đến ho thường xuyên.

Lưu sổ câu

3

This syndrome mostly affects women in their forties.

Hội chứng này chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi bốn mươi.

Lưu sổ câu

4

This phenomenon has become known as the ‘Californian syndrome’.

Hiện tượng này được gọi là 'hội chứng California'.

Lưu sổ câu

5

PMS or premenstrual syndrome

PMS hoặc hội chứng tiền kinh nguyệt

Lưu sổ câu

6

This syndrome is associated with frequent coughing.

Hội chứng này liên quan đến ho thường xuyên.

Lưu sổ câu

7

This syndrome mostly affects women in their forties.

Hội chứng này chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi bốn mươi.

Lưu sổ câu