Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

symbolic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ symbolic trong tiếng Anh

symbolic /sɪmˈbɒlɪk/
- adverb : tượng trưng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

symbolic: Mang tính biểu tượng

Symbolic là tính từ chỉ điều gì đó đại diện cho ý nghĩa khác hoặc mang tính tượng trưng.

  • The dove is symbolic of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)
  • The ceremony was largely symbolic. (Buổi lễ phần lớn mang tính biểu tượng.)
  • The gift was symbolic of their friendship. (Món quà tượng trưng cho tình bạn của họ.)

Bảng biến thể từ "symbolic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: symbol
Phiên âm: /ˈsɪmbəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Biểu tượng Ngữ cảnh: Dấu hiệu đại diện cho ý tưởng hoặc khái niệm The heart is a symbol of love.
Trái tim là biểu tượng của tình yêu.
2 Từ: symbols
Phiên âm: /ˈsɪmbəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các biểu tượng Ngữ cảnh: Nhiều hình tượng đại diện These symbols are used in math.
Những ký hiệu này dùng trong toán học.
3 Từ: symbolic
Phiên âm: /sɪmˈbɒlɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính biểu tượng Ngữ cảnh: Có ý nghĩa tượng trưng This gesture is symbolic.
Cử chỉ này mang tính biểu tượng.
4 Từ: symbolically
Phiên âm: /sɪmˈbɒlɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tượng trưng Ngữ cảnh: Mang ý nghĩa ẩn dụ The colors were used symbolically.
Các màu sắc được dùng theo cách tượng trưng.
5 Từ: symbolize
Phiên âm: /ˈsɪmbəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tượng trưng cho Ngữ cảnh: Đại diện cho ý nghĩa The dove symbolizes peace.
Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
6 Từ: symbolization
Phiên âm: /ˌsɪmbələˈzeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự biểu tượng hóa Ngữ cảnh: Quá trình tạo ra ký hiệu The symbolization of ideas is important in art.
Sự biểu tượng hóa ý tưởng rất quan trọng trong nghệ thuật.

Từ đồng nghĩa "symbolic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "symbolic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He shook his fist in a symbolic gesture of defiance.

Anh ta bắt tay trong một cử chỉ biểu tượng của sự thách thức.

Lưu sổ câu

2

The ceremony has a deep symbolic meaning.

Buổi lễ mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Lưu sổ câu

3

The new regulations are largely symbolic (= they will not have any real effect).

Các quy định mới phần lớn chỉ mang tính biểu tượng (= chúng sẽ không có bất kỳ hiệu lực thực sự nào).

Lưu sổ câu

4

The dove is symbolic of peace.

Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.

Lưu sổ câu

5

The case became symbolic of the problem of violence against women.

Vụ án trở thành biểu tượng cho vấn nạn bạo lực đối với phụ nữ.

Lưu sổ câu

6

The role of monarch is a purely symbolic one.

Vai trò của quốc vương chỉ là một biểu tượng thuần túy.

Lưu sổ câu

7

These two objects are symbolic of life and death.

Hai đối tượng này là biểu tượng của sự sống và cái chết.

Lưu sổ câu

8

This is a gruesome and heavily symbolic tale.

Đây là một câu chuyện ghê rợn và mang nặng tính biểu tượng.

Lưu sổ câu

9

The case became symbolic of the problem of violence against women.

Vụ án trở thành biểu tượng cho vấn nạn bạo lực đối với phụ nữ.

Lưu sổ câu

10

The role of monarch is a purely symbolic one.

Vai trò của quốc vương hoàn toàn mang tính biểu tượng.

Lưu sổ câu