| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
switch
|
Phiên âm: /swɪtʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Công tắc; sự chuyển đổi | Ngữ cảnh: Dụng cụ bật/tắt hoặc hành động thay đổi |
Turn off the switch. |
Tắt công tắc đi. |
| 2 |
Từ:
switch
|
Phiên âm: /swɪtʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chuyển; đổi | Ngữ cảnh: Thay đổi từ cái này sang cái khác |
She switched the TV channel. |
Cô ấy đổi kênh TV. |
| 3 |
Từ:
switched
|
Phiên âm: /swɪtʃt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chuyển | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động hoàn tất |
They switched seats. |
Họ đổi chỗ ngồi. |
| 4 |
Từ:
switching
|
Phiên âm: /ˈswɪtʃɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chuyển đổi | Ngữ cảnh: Hành động thay đổi liên tục |
He is switching between tasks. |
Anh ấy đang chuyển qua lại giữa các nhiệm vụ. |
| 5 |
Từ:
switcher
|
Phiên âm: /ˈswɪtʃə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thiết bị/người chuyển đổi | Ngữ cảnh: Người hoặc vật thực hiện việc chuyển đổi |
A light switcher is installed here. |
Một thiết bị chuyển công tắc được lắp ở đây. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||