Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

switched là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ switched trong tiếng Anh

switched /swɪtʃt/
- Quá khứ/PP : Đã chuyển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "switched"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: switch
Phiên âm: /swɪtʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công tắc; sự chuyển đổi Ngữ cảnh: Dụng cụ bật/tắt hoặc hành động thay đổi Turn off the switch.
Tắt công tắc đi.
2 Từ: switch
Phiên âm: /swɪtʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chuyển; đổi Ngữ cảnh: Thay đổi từ cái này sang cái khác She switched the TV channel.
Cô ấy đổi kênh TV.
3 Từ: switched
Phiên âm: /swɪtʃt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã chuyển Ngữ cảnh: Dùng cho hành động hoàn tất They switched seats.
Họ đổi chỗ ngồi.
4 Từ: switching
Phiên âm: /ˈswɪtʃɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chuyển đổi Ngữ cảnh: Hành động thay đổi liên tục He is switching between tasks.
Anh ấy đang chuyển qua lại giữa các nhiệm vụ.
5 Từ: switcher
Phiên âm: /ˈswɪtʃə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thiết bị/người chuyển đổi Ngữ cảnh: Người hoặc vật thực hiện việc chuyển đổi A light switcher is installed here.
Một thiết bị chuyển công tắc được lắp ở đây.

Từ đồng nghĩa "switched"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "switched"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!