| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sweep
|
Phiên âm: /swiːp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quét; dọn | Ngữ cảnh: Dùng chổi để dọn sạch |
She swept the floor. |
Cô ấy quét sàn. |
| 2 |
Từ:
sweeping
|
Phiên âm: /ˈswiːpɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rộng; tổng quát | Ngữ cảnh: Mang phạm vi lớn, bao quát |
The reforms had a sweeping impact. |
Các cải cách có ảnh hưởng rộng lớn. |
| 3 |
Từ:
swept
|
Phiên âm: /swept/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã quét | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
He swept the leaves away. |
Anh ấy quét đi những chiếc lá. |
| 4 |
Từ:
sweep
|
Phiên âm: /swiːp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cú quét; pha dọn sạch | Ngữ cảnh: Hành động quét hoặc di chuyển mạnh |
The team made a clean sweep. |
Đội đã thắng trọn vẹn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||