Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sweep là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sweep trong tiếng Anh

sweep /swiːp/
- (v) : quét

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sweep: Quét

Sweep là động từ chỉ hành động quét, thường là sử dụng chổi để làm sạch mặt đất.

  • She swept the floor before dinner. (Cô ấy quét sàn trước bữa tối.)
  • The wind swept through the trees, making them sway. (Cơn gió quét qua những cây cối, khiến chúng lắc lư.)
  • He swept the dust off the table. (Anh ấy quét bụi trên bàn.)

Bảng biến thể từ "sweep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sweep
Phiên âm: /swiːp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Quét; dọn Ngữ cảnh: Dùng chổi để dọn sạch She swept the floor.
Cô ấy quét sàn.
2 Từ: sweeping
Phiên âm: /ˈswiːpɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rộng; tổng quát Ngữ cảnh: Mang phạm vi lớn, bao quát The reforms had a sweeping impact.
Các cải cách có ảnh hưởng rộng lớn.
3 Từ: swept
Phiên âm: /swept/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã quét Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He swept the leaves away.
Anh ấy quét đi những chiếc lá.
4 Từ: sweep
Phiên âm: /swiːp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cú quét; pha dọn sạch Ngữ cảnh: Hành động quét hoặc di chuyển mạnh The team made a clean sweep.
Đội đã thắng trọn vẹn.

Từ đồng nghĩa "sweep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sweep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to sweep the floor

quét sàn

Lưu sổ câu

2

I don't have to sweep and mop every day.

Tôi không phải quét và lau mỗi ngày.

Lưu sổ câu

3

Don't just stand around—grab a broom and sweep up.

Đừng chỉ đứng xung quanh — hãy lấy chổi và quét lên.

Lưu sổ câu

4

Strong winds regularly sweep the islands.

Những cơn gió mạnh thường xuyên quét qua các hòn đảo.

Lưu sổ câu

5

He rushed to greet her, sweeping his arms wide.

Anh vội vàng chào cô, dang rộng vòng tay chào đón.

Lưu sổ câu

6

Memories came sweeping back.

Ký ức ùa về.

Lưu sổ câu

7

the latest craze sweeping the nation

cơn sốt mới nhất đang quét toàn quốc

Lưu sổ câu

8

The hotel gardens sweep down to the beach.

Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bãi biển.

Lưu sổ câu

9

The Blue Jays have a chance to sweep the series.

Blue Jays có cơ hội quét sạch loạt phim.

Lưu sổ câu

10

She’s waiting for some hero to come and sweep her off her feet.

Cô ấy đang đợi một anh hùng nào đó đến và cuốn cô ấy đi.

Lưu sổ câu

11

She swept a hand through her hair.

Cô ấy đưa tay vuốt tóc.

Lưu sổ câu

12

The traveller swept a hand toward the endless expanse of water.

Người du hành lướt tay về phía vùng nước mênh mông vô tận.

Lưu sổ câu