| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sweet
|
Phiên âm: /swiːt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngọt; dễ thương | Ngữ cảnh: Có vị ngọt hoặc thân thiện |
This cake is very sweet. |
Cái bánh này rất ngọt. |
| 2 |
Từ:
sweet
|
Phiên âm: /swiːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kẹo; đồ ngọt | Ngữ cảnh: Món tráng miệng ngọt |
She loves eating sweets. |
Cô ấy thích ăn kẹo. |
| 3 |
Từ:
sweetly
|
Phiên âm: /ˈswiːtli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ngọt ngào | Ngữ cảnh: Dễ thương, nhẹ nhàng |
She smiled sweetly. |
Cô ấy mỉm cười ngọt ngào. |
| 4 |
Từ:
sweetness
|
Phiên âm: /ˈswiːtnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ngọt ngào | Ngữ cảnh: Hương vị hoặc tính cách dễ thương |
The sweetness of the fruit surprised me. |
Độ ngọt của trái cây khiến tôi bất ngờ. |
| 5 |
Từ:
sweeter
|
Phiên âm: /ˈswiːtə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Ngọt hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn của sweet |
This one is sweeter. |
Cái này ngọt hơn. |
| 6 |
Từ:
sweetest
|
Phiên âm: /ˈswiːtɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Ngọt nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the sweetest mango. |
Đây là quả xoài ngọt nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||