Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sweetly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sweetly trong tiếng Anh

sweetly /ˈswiːtli/
- Trạng từ : Một cách ngọt ngào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sweetly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sweet
Phiên âm: /swiːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngọt; dễ thương Ngữ cảnh: Có vị ngọt hoặc thân thiện This cake is very sweet.
Cái bánh này rất ngọt.
2 Từ: sweet
Phiên âm: /swiːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kẹo; đồ ngọt Ngữ cảnh: Món tráng miệng ngọt She loves eating sweets.
Cô ấy thích ăn kẹo.
3 Từ: sweetly
Phiên âm: /ˈswiːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách ngọt ngào Ngữ cảnh: Dễ thương, nhẹ nhàng She smiled sweetly.
Cô ấy mỉm cười ngọt ngào.
4 Từ: sweetness
Phiên âm: /ˈswiːtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ngọt ngào Ngữ cảnh: Hương vị hoặc tính cách dễ thương The sweetness of the fruit surprised me.
Độ ngọt của trái cây khiến tôi bất ngờ.
5 Từ: sweeter
Phiên âm: /ˈswiːtə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Ngọt hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn của sweet This one is sweeter.
Cái này ngọt hơn.
6 Từ: sweetest
Phiên âm: /ˈswiːtɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Ngọt nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the sweetest mango.
Đây là quả xoài ngọt nhất.

Từ đồng nghĩa "sweetly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sweetly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!