sweater: Áo len
Sweater là danh từ chỉ áo len, thường là áo dài tay mặc để giữ ấm trong mùa lạnh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sweater
|
Phiên âm: /ˈswetə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Áo len | Ngữ cảnh: Áo dệt kim để giữ ấm |
She wore a warm sweater. |
Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm. |
| 2 |
Từ:
sweaters
|
Phiên âm: /ˈswetəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những áo len | Ngữ cảnh: Nhiều áo làm từ len/dệt kim |
I bought two new sweaters. |
Tôi mua hai chiếc áo len mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She wore jeans and a sweater. Cô ấy mặc quần jean và áo len. |
Cô ấy mặc quần jean và áo len. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was wearing a cashmere sweater over his shirt. Anh ấy đang mặc một chiếc áo len cashmere bên ngoài áo sơ mi. |
Anh ấy đang mặc một chiếc áo len cashmere bên ngoài áo sơ mi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She has knitted me beautiful sweaters and socks. Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và tất đẹp. |
Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và tất đẹp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a grey merino wool turtleneck sweater áo len cổ lọ len màu xám merino |
áo len cổ lọ len màu xám merino | Lưu sổ câu |