| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
suspect
|
Phiên âm: /səˈspekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nghi ngờ; cho là | Ngữ cảnh: Cho rằng điều gì có thể đúng dù không có đủ bằng chứng |
I suspect he is lying. |
Tôi nghi anh ta đang nói dối. |
| 2 |
Từ:
suspect
|
Phiên âm: /ˈsʌspekt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nghi phạm | Ngữ cảnh: Người bị nghi ngờ phạm tội |
The suspect refused to speak. |
Nghi phạm từ chối khai báo. |
| 3 |
Từ:
suspects
|
Phiên âm: /ˈsʌspekts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những nghi phạm | Ngữ cảnh: Nhiều người bị tình nghi |
The police arrested two suspects. |
Cảnh sát đã bắt hai nghi phạm. |
| 4 |
Từ:
suspected
|
Phiên âm: /səˈspektɪd/ | Loại từ: Tính từ/PP | Nghĩa: Bị nghi ngờ | Ngữ cảnh: Được cho là làm điều gì sai |
He is a suspected thief. |
Anh ấy bị nghi là kẻ trộm. |
| 5 |
Từ:
suspecting
|
Phiên âm: /səˈspektɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang nghi ngờ | Ngữ cảnh: Cảm thấy nghi ngờ về điều gì |
She is suspecting something. |
Cô ấy đang nghi ngờ điều gì đó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||