Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suspected là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suspected trong tiếng Anh

suspected /səˈspektɪd/
- Tính từ/PP : Bị nghi ngờ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "suspected"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: suspect
Phiên âm: /səˈspekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghi ngờ; cho là Ngữ cảnh: Cho rằng điều gì có thể đúng dù không có đủ bằng chứng I suspect he is lying.
Tôi nghi anh ta đang nói dối.
2 Từ: suspect
Phiên âm: /ˈsʌspekt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nghi phạm Ngữ cảnh: Người bị nghi ngờ phạm tội The suspect refused to speak.
Nghi phạm từ chối khai báo.
3 Từ: suspects
Phiên âm: /ˈsʌspekts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những nghi phạm Ngữ cảnh: Nhiều người bị tình nghi The police arrested two suspects.
Cảnh sát đã bắt hai nghi phạm.
4 Từ: suspected
Phiên âm: /səˈspektɪd/ Loại từ: Tính từ/PP Nghĩa: Bị nghi ngờ Ngữ cảnh: Được cho là làm điều gì sai He is a suspected thief.
Anh ấy bị nghi là kẻ trộm.
5 Từ: suspecting
Phiên âm: /səˈspektɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nghi ngờ Ngữ cảnh: Cảm thấy nghi ngờ về điều gì She is suspecting something.
Cô ấy đang nghi ngờ điều gì đó.

Từ đồng nghĩa "suspected"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suspected"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!