Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

survives là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ survives trong tiếng Anh

survives /səˈvaɪvz/
- Động từ hiện tại : Sống sót

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "survives"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: survive
Phiên âm: /səˈvaɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sống sót; tồn tại Ngữ cảnh: Tiếp tục sống sau nguy hiểm He survived the accident.
Anh ấy sống sót sau vụ tai nạn.
2 Từ: survives
Phiên âm: /səˈvaɪvz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Sống sót Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She survives on very little food.
Cô ấy sống với rất ít thức ăn.
3 Từ: survived
Phiên âm: /səˈvaɪvd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã sống sót Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất Only two people survived.
Chỉ có hai người sống sót.
4 Từ: surviving
Phiên âm: /səˈvaɪvɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Còn sống; còn lại Ngữ cảnh: Người còn sống sau sự kiện The surviving members told the story.
Những thành viên còn sống kể lại câu chuyện.
5 Từ: survival
Phiên âm: /səˈvaɪvəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sống sót Ngữ cảnh: Khả năng tiếp tục tồn tại His survival depended on quick action.
Sự sống sót của anh ấy phụ thuộc vào hành động nhanh chóng.
6 Từ: survivor
Phiên âm: /səˈvaɪvə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người sống sót Ngữ cảnh: Người còn sống sau tai nạn hoặc sự kiện She is a cancer survivor.
Cô ấy là người sống sót sau ung thư.

Từ đồng nghĩa "survives"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "survives"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!