surprisingly: Một cách bất ngờ
Surprisingly là trạng từ chỉ sự ngạc nhiên, bất ngờ, dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra ngoài mong đợi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
surprise
|
Phiên âm: /səˈpraɪz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ngạc nhiên | Ngữ cảnh: Điều không mong đợi |
It was a big surprise. |
Đó là một điều ngạc nhiên lớn. |
| 2 |
Từ:
surprises
|
Phiên âm: /səˈpraɪzɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những điều bất ngờ | Ngữ cảnh: Nhiều sự kiện không ngờ |
Life is full of surprises. |
Cuộc sống đầy những bất ngờ. |
| 3 |
Từ:
surprise
|
Phiên âm: /səˈpraɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm ngạc nhiên | Ngữ cảnh: Khiến ai đó bất ngờ |
She surprised him with a gift. |
Cô ấy làm anh ấy bất ngờ với món quà. |
| 4 |
Từ:
surprised
|
Phiên âm: /səˈpraɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngạc nhiên | Ngữ cảnh: Cảm thấy bất ngờ |
He looked surprised. |
Anh ấy trông rất ngạc nhiên. |
| 5 |
Từ:
surprising
|
Phiên âm: /səˈpraɪzɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đáng ngạc nhiên | Ngữ cảnh: Gây bất ngờ |
The result was surprising. |
Kết quả thật đáng ngạc nhiên. |
| 6 |
Từ:
surprisingly
|
Phiên âm: /səˈpraɪzɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đáng ngạc nhiên | Ngữ cảnh: Khác với mong đợi |
Surprisingly, he passed the exam. |
Thật đáng ngạc nhiên, anh ấy đã vượt qua kỳ thi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She looked surprisingly well. Cô ấy trông đẹp một cách đáng ngạc nhiên. |
Cô ấy trông đẹp một cách đáng ngạc nhiên. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Not surprisingly on such a hot day, the beach was crowded. Không có gì ngạc nhiên khi vào một ngày nắng nóng như vậy, bãi biển lại đông đúc. |
Không có gì ngạc nhiên khi vào một ngày nắng nóng như vậy, bãi biển lại đông đúc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She knew surprisingly little about her sister’s life. Cô ấy biết rất ít về cuộc sống của em gái mình. |
Cô ấy biết rất ít về cuộc sống của em gái mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Surprisingly, he agreed straight away. Thật ngạc nhiên, anh ta đồng ý ngay lập tức. |
Thật ngạc nhiên, anh ta đồng ý ngay lập tức. | Lưu sổ câu |