| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
surface
|
Phiên âm: /ˈsɜːfəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bề mặt | Ngữ cảnh: Phần ngoài cùng của vật |
The surface of the table is smooth. |
Bề mặt của bàn rất mịn. |
| 2 |
Từ:
surfaces
|
Phiên âm: /ˈsɜːfəsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bề mặt | Ngữ cảnh: Nhiều mặt ngoài của vật |
Clean all surfaces regularly. |
Hãy làm sạch tất cả bề mặt thường xuyên. |
| 3 |
Từ:
surface
|
Phiên âm: /ˈsɜːfəs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trồi lên; nổi lên | Ngữ cảnh: Xuất hiện sau khi ẩn |
New problems have surfaced. |
Những vấn đề mới đã xuất hiện. |
| 4 |
Từ:
surfacing
|
Phiên âm: /ˈsɜːfəsɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Trồi lên; lộ ra | Ngữ cảnh: Sự xuất hiện trở lại |
The truth is surfacing. |
Sự thật đang dần lộ ra. |
| 5 |
Từ:
surface-level
|
Phiên âm: /ˈsɜːfəs levl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bề ngoài; hời hợt | Ngữ cảnh: Không sâu sắc |
This is a surface-level analysis. |
Đây là phân tích bề mặt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||