| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
suppose
|
Phiên âm: /səˈpəʊz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cho là; giả sử | Ngữ cảnh: Nghĩ rằng điều gì đó có thể đúng |
I suppose you're right. |
Tôi cho là bạn đúng. |
| 2 |
Từ:
supposes
|
Phiên âm: /səˈpəʊzɪz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Cho là | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She supposes he will come. |
Cô ấy cho rằng anh ấy sẽ đến. |
| 3 |
Từ:
supposed
|
Phiên âm: /səˈpəʊzd/ | Loại từ: Tính từ/PP | Nghĩa: Được cho là; lẽ ra phải | Ngữ cảnh: Theo dự tính hoặc theo lời đồn |
He is the supposed winner. |
Anh ấy được cho là người chiến thắng. |
| 4 |
Từ:
supposing
|
Phiên âm: /səˈpəʊzɪŋ/ | Loại từ: V-ing/liên từ | Nghĩa: Giả sử; nếu như | Ngữ cảnh: Dùng để đưa ra tình huống giả định |
Supposing it rains, what will we do? |
Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì? |
| 5 |
Từ:
supposedly
|
Phiên âm: /səˈpəʊzɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Được cho là; theo lời đồn | Ngữ cảnh: Theo thông tin không chắc chắn |
He is supposedly rich. |
Anh ấy được cho là giàu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||