Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

supervisor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ supervisor trong tiếng Anh

supervisor /ˈsuːpəˌvaɪzə/
- adverb : người giám sát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

supervisor: Người giám sát

Supervisor là danh từ chỉ người quản lý hoặc giám sát công việc của người khác.

  • The supervisor approved the project plan. (Người giám sát đã phê duyệt kế hoạch dự án.)
  • She works as a shift supervisor at the factory. (Cô ấy làm giám sát ca tại nhà máy.)
  • Supervisors must ensure safety procedures are followed. (Người giám sát phải đảm bảo quy trình an toàn được tuân thủ.)

Bảng biến thể từ "supervisor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "supervisor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "supervisor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I have a meeting with my supervisor about my research topic.

Tôi có một cuộc họp với người giám sát của tôi về chủ đề nghiên cứu của tôi.

Lưu sổ câu

2

All work is done under the guidance of a supervisor.

Mọi công việc được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một người giám sát.

Lưu sổ câu

3

a nightclub door supervisor

người giám sát cửa hộp đêm

Lưu sổ câu

4

a special effects supervisor

một giám sát hiệu ứng đặc biệt

Lưu sổ câu

5

the people working under that supervisor

những người làm việc dưới quyền giám sát đó

Lưu sổ câu

6

the people working under that supervisor

những người làm việc dưới quyền giám sát đó

Lưu sổ câu

7

The supervisor makes sure that the workers are doing a good job.

Người quản lý đảm bảo rằng những công nhân đang làm việc tốt.

Lưu sổ câu