supermarket: Siêu thị
Supermarket là danh từ chỉ một cửa hàng lớn, bán nhiều loại thực phẩm và hàng hóa khác nhau.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
supermarket
|
Phiên âm: /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Siêu thị | Ngữ cảnh: Cửa hàng lớn bán thực phẩm và hàng tiêu dùng |
I bought groceries at the supermarket. |
Tôi mua thực phẩm ở siêu thị. |
| 2 |
Từ:
supermarkets
|
Phiên âm: /ˈsuːpəmɑːkɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các siêu thị | Ngữ cảnh: Nhiều cửa hàng bán lẻ lớn |
Supermarkets are crowded on weekends. |
Các siêu thị đông vào cuối tuần. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I only shop at this supermarket. Tôi chỉ mua sắm tại siêu thị này. |
Tôi chỉ mua sắm tại siêu thị này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
It is the fifth largest supermarket chain in the UK. Đây là chuỗi siêu thị lớn thứ năm ở Anh. |
Đây là chuỗi siêu thị lớn thứ năm ở Anh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
An increasing amount of organic produce is to be found on supermarket shelves. Ngày càng có nhiều sản phẩm hữu cơ được bày bán trên các kệ siêu thị. |
Ngày càng có nhiều sản phẩm hữu cơ được bày bán trên các kệ siêu thị. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a supermarket checkout/aisle quầy thanh toán / lối đi trong siêu thị |
quầy thanh toán / lối đi trong siêu thị | Lưu sổ câu |
| 5 |
a supermarket trolley xe đẩy siêu thị |
xe đẩy siêu thị | Lưu sổ câu |