Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

superlative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ superlative trong tiếng Anh

superlative /səˈpɜːlətɪv/
- adjective : bậc nhất, cao nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

superlative: Bậc nhất

Superlative là tính từ chỉ mức độ cao nhất trong so sánh; danh từ chỉ dạng so sánh bậc nhất.

  • “Best” is the superlative form of “good.” (“Best” là dạng so sánh bậc nhất của “good”.)
  • Her performance was of superlative quality. (Màn trình diễn của cô ấy đạt chất lượng tuyệt vời nhất.)
  • The view from the top is superlative. (Cảnh từ trên đỉnh là tuyệt vời nhất.)

Bảng biến thể từ "superlative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "superlative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "superlative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!