Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

superior là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ superior trong tiếng Anh

superior /suːˈpɪərɪə/
- (adj) : cao, chất lượng cao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

superior: Vượt trội, ưu việt

Superior là tính từ chỉ điều gì đó có chất lượng hoặc đặc điểm vượt trội hơn so với cái khác.

  • She has superior skills in graphic design. (Cô ấy có kỹ năng vượt trội trong thiết kế đồ họa.)
  • The quality of their products is superior to that of their competitors. (Chất lượng sản phẩm của họ vượt trội hơn so với đối thủ.)
  • He is the superior athlete in the competition. (Anh ấy là vận động viên vượt trội trong cuộc thi.)

Bảng biến thể từ "superior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: superior
Phiên âm: /suːˈpɪəriə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ưu việt; tốt hơn Ngữ cảnh: Ở mức cao hơn về chất lượng This product is superior to others.
Sản phẩm này tốt hơn các sản phẩm khác.
2 Từ: more superior
Phiên âm: /mɔː suːˈpɪəriə/ Loại từ: So sánh hơn (hiếm, ít dùng) Nghĩa: Tốt hơn nữa Ngữ cảnh: Gần như không dùng trong tiếng Anh chuẩn This version is more superior.
Phiên bản này tốt hơn nữa.
3 Từ: most superior
Phiên âm: /məʊst suːˈpɪəriə/ Loại từ: So sánh nhất (hiếm, ít dùng) Nghĩa: Tốt nhất Ngữ cảnh: Cũng hiếm dùng This is the most superior model.
Đây là mẫu tốt nhất.
4 Từ: superiority
Phiên âm: /suːˌpɪəriˈɒrəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vượt trội Ngữ cảnh: Trạng thái tốt hơn người khác Her sense of superiority is annoying.
Sự tự cao của cô ấy khiến người khác khó chịu.

Từ đồng nghĩa "superior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "superior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

vastly superior

vô cùng vượt trội

Lưu sổ câu

2

superior intelligence

trí thông minh vượt trội

Lưu sổ câu

3

Liverpool were clearly the superior team.

Liverpool rõ ràng là đội vượt trội hơn hẳn.

Lưu sổ câu

4

This model is technically superior to its competitors.

Mô hình này vượt trội về mặt kỹ thuật so với các đối thủ cạnh tranh.

Lưu sổ câu

5

She felt socially superior to most of her neighbours.

Cô ấy cảm thấy xã hội vượt trội hơn hầu hết những người hàng xóm của mình.

Lưu sổ câu

6

The enemy won because of their superior numbers (= there were more of them).

Kẻ thù đã chiến thắng vì số lượng vượt trội của chúng (= có nhiều hơn trong số chúng).

Lưu sổ câu

7

my superior officer

sĩ quan cấp trên của tôi

Lưu sổ câu

8

superior status

trạng thái vượt trội

Lưu sổ câu

9

a superior court of law

tòa án thượng tôn pháp luật

Lưu sổ câu

10

a superior manner

một cách vượt trội

Lưu sổ câu

11

He always looks so superior.

Anh ấy luôn trông rất cao cấp.

Lưu sổ câu

12

superior apartments

căn hộ cao cấp

Lưu sổ câu

13

The hotel offers superior accommodation and leisure facilities.

Khách sạn cung cấp chỗ ở và tiện nghi giải trí cao cấp.

Lưu sổ câu

14

The new products are far superior to the old ones.

Sản phẩm mới vượt trội hơn nhiều so với sản phẩm cũ.

Lưu sổ câu

15

What is it that makes this technique superior?

Điều gì làm cho kỹ thuật này vượt trội?

Lưu sổ câu

16

They defeated a greatly superior Roman army.

Họ đánh bại một đội quân La Mã vượt trội hơn rất nhiều.

Lưu sổ câu

17

the numerically superior British forces

lực lượng Anh vượt trội về số lượng

Lưu sổ câu

18

All their wines are of a superior quality.

Tất cả các loại rượu của họ đều có chất lượng vượt trội.

Lưu sổ câu

19

Her superior intellect makes her the ideal candidate for the position.

Trí tuệ vượt trội của cô ấy khiến cô ấy trở thành ứng cử viên lý tưởng cho vị trí này.

Lưu sổ câu

20

This computer is technically superior to the others, but it's not as user-friendly.

Máy tính này về mặt kỹ thuật vượt trội so với những máy khác, nhưng nó không thân thiện với người dùng.

Lưu sổ câu

21

They see themselves as being morally superior to people of other faiths.

Họ tự coi mình là người vượt trội hơn về mặt đạo đức so với những người theo tín ngưỡng khác.

Lưu sổ câu

22

I'll need to check with my superior officer.

Tôi cần kiểm tra với sĩ quan cấp trên của mình.

Lưu sổ câu

23

In feudal society, a superior status was accorded to the land-owning aristocrats.

Trong xã hội phong kiến, địa vị cao cấp được dành cho quý tộc sở hữu ruộng đất.

Lưu sổ câu

24

Michael's superior air had begun to annoy her.

Khí thế vượt trội của Michael đã bắt đầu làm cô khó chịu.

Lưu sổ câu

25

Simon behaved in a rather superior way.

Simon cư xử theo một cách khá cao siêu.

Lưu sổ câu

26

This computer is technically superior to the others, but it's not as user-friendly.

Máy tính này về mặt kỹ thuật vượt trội so với những máy khác, nhưng nó không thân thiện với người dùng.

Lưu sổ câu

27

I'll need to check with my superior officer.

Tôi cần kiểm tra với sĩ quan cấp trên của mình.

Lưu sổ câu

28

Michael's superior air had begun to annoy her.

Khí chất tuyệt vời của Michael đã bắt đầu làm cô khó chịu.

Lưu sổ câu