Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

super là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ super trong tiếng Anh

super /ˈsuːpə/
- adv : siêu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

super: Tuyệt vời; siêu

Super là tính từ khẩu ngữ chỉ điều gì rất tốt, tuyệt vời; cũng dùng như tiền tố “siêu”.

  • The movie was super exciting. (Bộ phim cực kỳ hấp dẫn.)
  • She’s a super athlete. (Cô ấy là một vận động viên siêu hạng.)
  • He’s super friendly to everyone. (Anh ấy cực kỳ thân thiện với mọi người.)

Bảng biến thể từ "super"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "super"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "super"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a super meal

một bữa ăn cao cấp

Lưu sổ câu

2

We had a super time in Italy.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Ý.

Lưu sổ câu

3

‘The pilot did a super job,’ a passenger said afterwards.

"Phi công đã làm một công việc tuyệt vời", một hành khách nói sau đó.

Lưu sổ câu

4

She was super (= very kind) when I was having problems.

Cô ấy siêu (= rất tốt bụng) khi tôi gặp khó khăn.

Lưu sổ câu

5

We had a super time in Italy.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Ý.

Lưu sổ câu