Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sunny là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sunny trong tiếng Anh

sunny /ˈsʌni/
- adverb : trời nắng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sunny: Nhiều nắng; tươi sáng

Sunny là tính từ chỉ thời tiết có nhiều ánh nắng; cũng dùng để mô tả tính cách vui vẻ.

  • It’s a sunny day, perfect for a picnic. (Hôm nay trời nắng, rất thích hợp cho buổi dã ngoại.)
  • She has a sunny personality. (Cô ấy có tính cách vui vẻ.)
  • The room is warm and sunny. (Căn phòng ấm áp và tràn ngập nắng.)

Bảng biến thể từ "sunny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sun
Phiên âm: /sʌn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mặt trời Ngữ cảnh: Ngôi sao chiếu sáng Trái Đất The sun is very bright today.
Hôm nay mặt trời rất sáng.
2 Từ: sunny
Phiên âm: /ˈsʌni/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nắng Ngữ cảnh: Có nhiều ánh nắng It’s a sunny day.
Hôm nay là ngày nắng.
3 Từ: sun
Phiên âm: /sʌn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phơi nắng; tắm nắng Ngữ cảnh: Đặt ai đó hoặc vật gì dưới ánh mặt trời để làm khô hoặc thư giãn The cat was sunning itself on the porch.
Con mèo đang phơi nắng trên hiên.
4 Từ: sunned
Phiên âm: /sʌnd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã phơi nắng Ngữ cảnh: Hành động phơi nắng đã xảy ra They sunned the clothes outside.
Họ phơi quần áo ngoài trời.
5 Từ: sunning
Phiên âm: /ˈsʌnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phơi nắng Ngữ cảnh: Hành động phơi mình dưới ánh mặt trời She is sunning on the beach.
Cô ấy đang tắm nắng trên bãi biển.
6 Từ: sunshine
Phiên âm: /ˈsʌnʃaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ánh nắng ấm Ngữ cảnh: Nắng nhẹ, dễ chịu I love the morning sunshine.
Tôi thích ánh nắng buổi sáng.
7 Từ: sunburn
Phiên âm: /ˈsʌnbɜːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cháy nắng Ngữ cảnh: Da đỏ hoặc rát do nắng He got a sunburn.
Cậu ấy bị cháy nắng.
8 Từ: sunlight
Phiên âm: /ˈsʌnlaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ánh nắng Ngữ cảnh: Ánh sáng từ mặt trời Sunlight streamed into the room.
Ánh nắng chiếu vào phòng.

Từ đồng nghĩa "sunny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sunny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sunny day

một ngày nắng

Lưu sổ câu

2

sunny weather

thời tiết nắng

Lưu sổ câu

3

The outlook for the weekend is hot and sunny.

Triển vọng cuối tuần là nắng nóng.

Lưu sổ câu

4

a sunny garden

một khu vườn đầy nắng

Lưu sổ câu

5

a sunny disposition

một bầu trời đầy nắng

Lưu sổ câu

6

a gloriously sunny morning

một buổi sáng nắng đẹp

Lưu sổ câu

7

These plants grow best in a sunny spot.

Những cây này phát triển tốt nhất ở nơi có nhiều nắng.

Lưu sổ câu

8

Throughout the week, the weather was fine and sunny.

Trong suốt tuần, thời tiết tốt và nắng.

Lưu sổ câu

9

These plants grow best in a sunny spot.

Những cây này phát triển tốt nhất ở nơi có nhiều nắng.

Lưu sổ câu

10

Throughout the week, the weather was fine and sunny.

Trong suốt tuần, thời tiết tốt và nắng.

Lưu sổ câu