| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sun
|
Phiên âm: /sʌn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mặt trời | Ngữ cảnh: Ngôi sao chiếu sáng Trái Đất |
The sun is very bright today. |
Hôm nay mặt trời rất sáng. |
| 2 |
Từ:
sunny
|
Phiên âm: /ˈsʌni/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nắng | Ngữ cảnh: Có nhiều ánh nắng |
It’s a sunny day. |
Hôm nay là ngày nắng. |
| 3 |
Từ:
sun
|
Phiên âm: /sʌn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phơi nắng; tắm nắng | Ngữ cảnh: Đặt ai đó hoặc vật gì dưới ánh mặt trời để làm khô hoặc thư giãn |
The cat was sunning itself on the porch. |
Con mèo đang phơi nắng trên hiên. |
| 4 |
Từ:
sunned
|
Phiên âm: /sʌnd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã phơi nắng | Ngữ cảnh: Hành động phơi nắng đã xảy ra |
They sunned the clothes outside. |
Họ phơi quần áo ngoài trời. |
| 5 |
Từ:
sunning
|
Phiên âm: /ˈsʌnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang phơi nắng | Ngữ cảnh: Hành động phơi mình dưới ánh mặt trời |
She is sunning on the beach. |
Cô ấy đang tắm nắng trên bãi biển. |
| 6 |
Từ:
sunshine
|
Phiên âm: /ˈsʌnʃaɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ánh nắng ấm | Ngữ cảnh: Nắng nhẹ, dễ chịu |
I love the morning sunshine. |
Tôi thích ánh nắng buổi sáng. |
| 7 |
Từ:
sunburn
|
Phiên âm: /ˈsʌnbɜːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cháy nắng | Ngữ cảnh: Da đỏ hoặc rát do nắng |
He got a sunburn. |
Cậu ấy bị cháy nắng. |
| 8 |
Từ:
sunlight
|
Phiên âm: /ˈsʌnlaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ánh nắng | Ngữ cảnh: Ánh sáng từ mặt trời |
Sunlight streamed into the room. |
Ánh nắng chiếu vào phòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||