Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

summarizing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ summarizing trong tiếng Anh

summarizing /ˈsʌməraɪzɪŋ/
- V-ing : Đang tóm tắt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "summarizing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: summary
Phiên âm: /ˈsʌməri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bản tóm tắt Ngữ cảnh: Phần rút gọn thông tin chính I wrote a summary of the article.
Tôi đã viết bản tóm tắt bài báo.
2 Từ: summaries
Phiên âm: /ˈsʌməriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bản tóm tắt Ngữ cảnh: Nhiều phần rút gọn The book includes several summaries.
Cuốn sách có nhiều bản tóm tắt.
3 Từ: summarize
Phiên âm: /ˈsʌməraɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tóm tắt Ngữ cảnh: Trình bày ngắn gọn nội dung Please summarize the report.
Hãy tóm tắt báo cáo.
4 Từ: summarized
Phiên âm: /ˈsʌməraɪzd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã tóm tắt Ngữ cảnh: Hoàn tất việc tóm tắt She summarized the main ideas.
Cô ấy đã tóm tắt các ý chính.
5 Từ: summarizing
Phiên âm: /ˈsʌməraɪzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tóm tắt Ngữ cảnh: Quá trình rút gọn thông tin He is summarizing the chapter.
Anh ấy đang tóm tắt chương.

Từ đồng nghĩa "summarizing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "summarizing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!