| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
summary
|
Phiên âm: /ˈsʌməri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bản tóm tắt | Ngữ cảnh: Phần rút gọn thông tin chính |
I wrote a summary of the article. |
Tôi đã viết bản tóm tắt bài báo. |
| 2 |
Từ:
summaries
|
Phiên âm: /ˈsʌməriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bản tóm tắt | Ngữ cảnh: Nhiều phần rút gọn |
The book includes several summaries. |
Cuốn sách có nhiều bản tóm tắt. |
| 3 |
Từ:
summarize
|
Phiên âm: /ˈsʌməraɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tóm tắt | Ngữ cảnh: Trình bày ngắn gọn nội dung |
Please summarize the report. |
Hãy tóm tắt báo cáo. |
| 4 |
Từ:
summarized
|
Phiên âm: /ˈsʌməraɪzd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã tóm tắt | Ngữ cảnh: Hoàn tất việc tóm tắt |
She summarized the main ideas. |
Cô ấy đã tóm tắt các ý chính. |
| 5 |
Từ:
summarizing
|
Phiên âm: /ˈsʌməraɪzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang tóm tắt | Ngữ cảnh: Quá trình rút gọn thông tin |
He is summarizing the chapter. |
Anh ấy đang tóm tắt chương. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||