Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sum là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sum trong tiếng Anh

sum /sʌm/
- (n) : tổng, toàn bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sum: Tổng cộng, tổng số

Sum là danh từ chỉ tổng số của các phần tử hoặc tiền bạc, hoặc động từ chỉ hành động cộng lại các giá trị.

  • The sum of 5 and 8 is 13. (Tổng của 5 và 8 là 13.)
  • The sum of money collected for charity was impressive. (Tổng số tiền quyên góp cho từ thiện là ấn tượng.)
  • She paid the sum of $50 for the ticket. (Cô ấy trả tổng cộng 50 đô la cho vé.)

Bảng biến thể từ "sum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sum
Phiên âm: /sʌm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tổng; số tiền Ngữ cảnh: Tổng của các số hoặc một khoản tiền The sum of 5 and 7 is 12.
Tổng của 5 và 7 là 12.
2 Từ: sums
Phiên âm: /sʌmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các khoản tiền; các phép tính Ngữ cảnh: Nhiều phép tính hoặc tiền He donated large sums.
Anh ấy quyên góp nhiều khoản tiền lớn.
3 Từ: sum up
Phiên âm: /sʌm ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tóm tắt Ngữ cảnh: Trình bày ngắn gọn Let me sum up the main points.
Để tôi tóm tắt các ý chính.

Từ đồng nghĩa "sum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You will be fined the sum of £200.

Bạn sẽ bị phạt số tiền £ 200.

Lưu sổ câu

2

a large sum of money

một số tiền lớn

Lưu sổ câu

3

The judge awarded them an undisclosed six-figure sum in damages.

Thẩm phán trao cho họ số tiền sáu con số không được tiết lộ về tiền bồi thường thiệt hại.

Lưu sổ câu

4

Huge sums have been invested in this project.

Số tiền khổng lồ đã được đầu tư vào dự án này.

Lưu sổ câu

5

The team has raised substantial sums for local charities.

Nhóm đã quyên góp được số tiền đáng kể cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Lưu sổ câu

6

The sum of 7 and 12 is 19.

Tổng của 7 và 12 là 19.

Lưu sổ câu

7

Calculate the sum of the following figures.

Tính tổng các hình sau.

Lưu sổ câu

8

This is the sum of my achievements so far.

Đây là tổng thành tích của tôi cho đến nay.

Lưu sổ câu

9

to do a sum in your head

để làm một số tiền trong đầu của bạn

Lưu sổ câu

10

I was good at sums at school.

Tôi giỏi tính toán ở trường.

Lưu sổ câu

11

If I've got my sums right, I should be able to afford the rent.

Nếu tôi có đúng số tiền của mình, tôi sẽ có đủ khả năng trả tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

12

The team is greater than the sum of its parts.

Đội lớn hơn tổng các bộ phận của nó.

Lưu sổ câu

13

In sum, we have no chance of winning the case.

Tóm lại, chúng tôi không có cơ hội thắng kiện.

Lưu sổ câu

14

was an astronomical sum of money in 1547.

là một khoản tiền thiên văn vào năm 1547.

Lưu sổ câu

15

For his first book he received the princely sum of $400.

Đối với cuốn sách đầu tiên của mình, ông đã nhận được số tiền quý giá là 400 đô la.

Lưu sổ câu

16

He joined the club two years ago for a record sum.

Anh ấy gia nhập câu lạc bộ hai năm trước với số tiền kỷ lục.

Lưu sổ câu

17

It seemed an absurdly high sum to pay for a coat.

Có vẻ như một khoản tiền quá cao để trả cho một chiếc áo khoác.

Lưu sổ câu

18

Some of the paintings should fetch a tidy sum at today's auction.

Một số bức tranh sẽ kiếm được một khoản tiền nhỏ trong cuộc đấu giá hôm nay.

Lưu sổ câu

19

The charity pays a nominal sum to lease the premises.

Tổ chức từ thiện trả một khoản tiền danh nghĩa để thuê mặt bằng.

Lưu sổ câu

20

The gangsters offered him a sum equivalent to a whole year's earnings.

Những tên xã hội đen đề nghị cho anh ta một khoản tiền tương đương với thu nhập của cả năm.

Lưu sổ câu

21

The landlord has the right to recover any sums payable under this lease.

Chủ nhà có quyền thu hồi bất kỳ khoản tiền nào phải trả theo hợp đồng thuê này.

Lưu sổ câu

22

We eventually agreed a sum and I gave him a cheque.

Cuối cùng chúng tôi đã đồng ý một khoản tiền và tôi đưa cho anh ta một tấm séc.

Lưu sổ câu

23

You will have to go to court to recover these sums.

Bạn sẽ phải ra tòa để đòi lại những khoản tiền này.

Lưu sổ câu

24

a project that cost vast sums of public money

một dự án tiêu tốn rất nhiều tiền công

Lưu sổ câu

25

I did a quick sum to work out how much it would cost.

Tôi đã tính tổng nhanh để tính ra nó sẽ có giá bao nhiêu.

Lưu sổ câu

26

The company got its sums wrong when estimating how many customers it would attract.

Công ty đã sai lầm khi ước tính số lượng khách hàng sẽ thu hút.

Lưu sổ câu

27

£200 was an astronomical sum of money in 1547.

£ 200 là một khoản tiền thiên văn vào năm 1547.

Lưu sổ câu

28

Some of the paintings should fetch a tidy sum at today's auction.

Một số bức tranh sẽ kiếm được một khoản tiền nhỏ trong cuộc đấu giá hôm nay.

Lưu sổ câu

29

The gangsters offered him a sum equivalent to a whole year's earnings.

Những tên xã hội đen đề nghị cho anh ta một khoản tiền tương đương với thu nhập của cả năm.

Lưu sổ câu